Chủ Đề Ăn Uống Bằng Tiếng Anh Hay Nhất 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh. Hãy theo dõi nhé.
[Bỏ túi] 30 câu giao tiếp chủ đề Lời Mời CỰC CUỐN HÚT phải THUỘC LÒNG để nghe nói tiếng Anh lưu loát:
Ăn uống là một chủ đề vô cùng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Vậy bạn đã nắm vững bao nhiêu từ vựng về chủ đề này? Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn các từ vựng về chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Chủ Đề Ăn Uống Bằng Tiếng Anh
Các bữa ăn trong ngày
Breakfast: bữa sáng
Lunch: bữa trưa
Dinner: bữa tối
Brunch: bữa giữa sáng và trưa
Supper: bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủ
Snack: bữa ăn phụ, ăn vặt
Vật dụng ăn uống
fork /fɔːrk/: nĩa
ladle: /ˈleɪdl/ cái vá múc canh
spoon: /spuːn/ muỗng
knife: /naɪf/ dao
bowl: /boʊl/ tô
teapot: /ˈtiːpɑːt/ ấm trà
cup: /kʌp/ cái tách uống trà
plate: /pleɪt/ đĩa
chopsticks: /ˈtʃɑːpstɪkz/ đũa
glass: /ɡlæs/ cái ly
pitcher: /ˈpɪtʃər/ bình nước
straw: /strɔː/ ống hút
mug: /mʌɡ/ cái ly nhỏ có quai
pepper shaker: /ˈpepər ˈʃeɪkər / lọ đựng hạt tiêu
table cloth: /ˈteɪbl klɔːθ / khăn trải bàn
napkin: /ˈnæpkɪn/ khăn ăn
tongs: /tɑːŋz/ cái kẹp gắp thức ăn
Các loại đồ ăn
Junk food: đồ ăn vặt
Fast food: thức ăn nhanh, mang đi như KFC, McDonald, khoai tây chiên, xúc xích, lạp sườn,…
Processed foods: thức ăn đã chế biến sẵn
Ready meals or take-aways: thức ăn mang đi đã làm sẵn
Home-cooked meal: bữa cơm nhà
Organic food: thực phẩm hữu cơ như: thịt, cá
Fresh produce: những sản phẩm tươi sạch như rau, củ, quả
Traditional cuisine: món ăn truyền thống
International cuisine: món ăn quốc tế
Vegetarian food: món chay
Speciality: đặc sản
Các loại thịt
bacon: thịt xông khói
beef: thịt bò
beef brisket: gầu bò
beef chuck: nạc vai
beef plate: ba chỉ bò
beefsteak: bít tết bò
breast fillet: thăn ngực
chicken: thịt gà
Chinese sausage: lạp xưởng
goat: thịt dê
ham: giăm bông
lamb: thịt cừu
meat ball: thịt viên
pork: thịt heo
quail: chim cút
ribs: sườn
roast: thịt quay
sausage: xúc xích
spare ribs: sườn non
veal: thịt bê
venison: thịt nai
Gia vị
(cooking) oil: dầu ăn
(tomato) ketchup/catsup: sốt cà chua
basil: húng quế
black pepper: tiêu đen
cayenne: ớt bột nguyên chất
chilli oil: dầu ớt
chilli powder: ớt bột
chilli sauce: tương ớt
cinnamon: quế
cloves: đinh hương
coarse salt: muối hột
cooking oil: dầu ăn
curry: cà ri
fish sauce: nước mắm
garlic: tỏi
herbs: các loại thảo mộc
mayonnaise: sốt mayonaise
mint: cây bạc hà
msg (monosodium glutamate): bột ngọt
mustard: mù tạc
nutmeg: nhục đậu khấu
olive oil: dầu ô liu
parsley : mùi tây
pepper: hạt tiêu
pickled onions: hành
rosemary: cây mê điệt
salt: muối
sauce: nước xốt
seasoning: đồ gia vị
shrimp pasty” mắm tôm
soy sauce: nước tương
spices” gia vị
sugar: đường
vinegar: giấm
[Bỏ túi] 30 câu tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn THÔNG DỤNG NHẤT phải THUỘC LÒNG để giao tiếp lưu loát:
Đồ uống
alcohol: /ˈælkəhɔːl/ đồ có cồn
wine: /waɪn/ rượu
cocktail: /ˈkɑːkteɪl/ rượu cốc-tai
beer: /bɪr/ bia
juice/ squash: /dʒuːs/ /skwɑːʃ/ nước ép trái cây
soda: /ˈsoʊdə/ nước sô-đa
coke: /koʊk/ nước ngọt
lemonade: /ˌleməˈneɪd/ nước chanh
smoothie: /ˈsmuːði/ sinh tố
coffee: /ˈkɑːfi/ cà phê
milk: /mɪlk/ sữa
tea: /tiː/ trà
iced tea: / aɪst tiː/ trà đá
Hội Thoại Chủ Đề Ăn Uống Bằng Tiếng Anh
Mẫu 1:
Anne: Good afternoon, how can I help you?
(Chào buổi chiều, tôi có thể giúp gì được cho anh?)
Broca: Yes. We’d like three large cans of beer, and one ham sandwich with cheese but without lettuce.
(Vâng, tôi muốn mua ba can bia lớn, một bánh sandwich thêm phô mai, bỏ rau xà lách)
Anne: Alright, do you want anything else?
(Vâng, anh còn muốn mua thêm gì không ạ?)
Broca: Let me see…Two green tea, and the bill, please.
(Để xem nào…hai cốc trà xanh và xuất hóa đơn cho tôi nhé)
Anne: Okay, that will be $20 altogether. Please wait for a bit while I prepare your order.
(Vâng, tổng cộng 20 đô. Làm ơn đợi một chút trong lúc đơn hàng của anh được chuẩn bị nhé)
Broca: Thank you.
(Cảm ơn)
Mẫu 2:
Customer: We’d like a table for three.
(Chúng tôi muốn một bàn cho ba người.)
Hana: Sure, please follow me.
(Vâng, làm ơn hãy đi theo tôi.)
Hana: Can I take your order please?
(Mọi người muốn dùng món gì ạ?)
Customer: You see, it’s the first time we’ve been to this restaurant. What do you recommend?
(Vì đây là lần đầu tiên chúng tôi đến nhà hàng, bạn có đề xuất món nào không?)
Hana: We are famous for our pasta. Our veggie dishes are also well-liked.
(Nhà hàng chúng tôi có món mỳ Ý nổi tiếng. Các món chay của chúng tôi cũng rất được ưa chuộng.)
Customer: Alright, then we’ll have salad for starters.
(Vậy cho chúng tôi món salad làm khai vị nhé.)
Hana: Would you like some drinks?
(Mọi người có muốn uống gì không ạ?)
Customer: We’ll go for water today.
(Hôm nay chắc chúng tôi dùng nước lọc thôi.)
Hana: And, what about the main course?
(Thế, quý khách muốn gọi món chính nào ạ?)
Customer: Oh, we’ll try the pasta. We’d like some cheese with extra meatballs please.
(Ồ, chúng tôi sẽ thử món mỳ Ý. Chúng tôi muốn gọi thêm phô mai và thịt viên nữa.)
Hana: No problem. Will that be all?
(Không thành vấn đề. Quý khách đã gọi món xong rồi đúng không ạ?)
Customer: Well, I think that’s a handful for us three, so yeah.
(Chà, tôi nghĩ là gọi như thế hơi nhiều cho ba người rồi, nên đúng vậy.)
Hana: Thank you. Please wait kindly while we’re preparing your orders.
(Cảm ơn quý khách. Làm ơn hãy kiên nhẫn đợi một chút trong khi chúng tôi chuẩn bị đồ ăn nhé.)
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về chủ đề ăn uống bằng tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: