Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao (Trọn Bộ) | KISS English

Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao (Trọn Bộ)

Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi tới bạn trọn bộ từ vựng tiếng Anh nâng cao cực hay. Cùng theo dõi nhé!

Xem video KISS English hướng dẫn mẹo học thuộc từ vựng tiếng Anh siêu tốc, nhớ lâu ngay dưới đây:

Học Từ Vựng Siêu Tốc | Ms Thủy KISS English

Từ vựng có vai trò vô cùng quan trọng khi học tiếng Anh. Bạn nắm càng nhiều từ vựng thì càng linh hoạt diễn đạt cũng như nghe, đọc hiểu. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gửi đến bạn tổng hợp từ vựng tiếng Anh nâng cao. Hãy theo dõi nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao

Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao

Dưới đây là tổng hợp từ vựng nâng cao 3 chủ đề phổ biến, mời bạn cùng tham khảo.

Chủ đề Education

Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề Education:

Higher education (n)Tertiary education (n)Đại học
Private education (n)Trường tư thục, giáo dục tư nhân
Compulsory subject (n)Môn học bắt buộc
Distinction (n)Sự khác biệt
Evaluation (n)Đánh giá
Peer (n)Bạn cùng trang lứa
Ignorance (n)Sự kém hiểu biết
Acquisition (n)Sự tiếp thu
Institution (n)Tổ chức
Procrastinate (v)Trì hoãn
Nurture (v)Nuôi dưỡng
Dictate (v)Đọc chép
Elucidate (v)Giải thích
Endeavor (v)Nỗ lực
Conventional (adj)Truyền thống
Gifted (adj)Tài năng
Mediocre (adj)Không có gì nổi trội
Inquisitive (adj)Ham học hỏi
Prestigious (adj)Có danh tiếng
Cognitive (adj)Nhận thức

Cụm từ tiếng Anh chủ đề giáo dục:

  • Give out homework: giao bài tập về nhà
  • Deliver a speech/lecture = Make a presentation: thuyết trình
  • Fall behind with studies: không theo kịp việc học ở trường
  • Play truant/truancy: trốn học
  • Intensive course: khóa học chuyên sâu
  • Vocational course: khóa học nghề
  • Comprehensive education: giáo dục toàn diện
  • Keep up with the workload: bắt kịp với việc học trên trường
  • Have a natural talent for something: có năng khiếu bẩm sinh về cái gì
  • Straight a student: học sinh đạt nhiều điểm cao
  • Have unusual intelligence = Highly intelligent: cực kỳ thông minh
  • Remarkable mental agility: khả năng tư duy nhanh
  • A special programme for gifted children: chương trình dành riêng cho học sinh giỏi
  • Win a scholarship: dành được học bổng
  • Achieve considerable success: đạt thành công đáng kể
  • Meet the entry requirements for university entrance: đáp ứng tiêu chuẩn đầu vào của trường đại học
  • Show a marked improvement: thể hiện sự tiến bộ to lớn
  • Have a proven ability for something: có khả năng làm gì
  • Work your way through university: tự kiếm tiền để học đại học

Chủ đề Technology

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Technology:

Innovation (n)Phát minh
Innovative approach (nphr)Cách tiếp cận sáng tạo
Breakthrough (n)Sự đột phá
Cutting-edge (n)Tân tiến nhất
Development (n)Sự phát triển
Advanced technology (nphr)Công nghệ tân tiến
Digital technologyCông nghệ kỹ thuật số
Technological advancesTechnological developmentsTiến bộ trong công nghệ
Revolution (n)Cuộc cách mạng
Revolutionize (v)Cuộc cách mạng hóa
Computer age (nphr)Thời đại máy tính
Progress (n)Tiến độ
Obsolete (adj)Lỗi thời
Artificial intelligence (nphr)Trí tuệ nhân tạo
Gadget (n)Tiện ích
Programmer (n)Lập trình viên
Automation (n)Sự tự động hóa
Cyberspace (n)Không gian mạng
e-commerce (n)Thương mại điện tử
Technological devices and applicationsCác ứng dụng và thiết bị công nghệ
Wireless networkMạng không dây

Cụm từ tiếng Anh chủ đề Technology

  • Be replaced by automation: (cái gì đó) bị thay thế bởi tự động hóa
  • Addicted to something (social media/the Internet/computer games): Sự nghiện mạng xã hội/internet/game máy tính
  • Keep up to date with technology: cập nhật với xu hướng công nghệ
  • Overdependence on technology: sự phụ thuộc quá nhiều vào công nghệ
  • Face-to-face communication/meetings/interaction: tương tác trực tiếp >< interaction through computers: tương tác qua máy tính/tương tác trực tuyến
  • Enhance the productivity of something: nâng cao năng suất của cái gì đó
  • Self-driving/autonomous vehicles: phương tiện tự động
  • Keep (their) eyes glued to (their) screens/smartphones: dính mắt vào màn hình/điện thoại
  • Engrossed in social media: quá mải mê với mạng xã hội
  • Integrate/incorporate technology into something: tích hợp công nghệ vào cái gì đó

Chủ đề History

Từ vựng tiếng Anh IELTS chủ đề History:

Historian (n)Nhà sử học
Archaeologist (n)Nhà khảo cổ học
Revolution (n)Cuộc cách mạng
Commemoration (n)Sự kỷ niệm
Regeneration (n)Sự tái sinh
Excavation (n)Khai quật
Civilisation (n)Nền văn minh
Ancestor (n)Tổ tiên
Descendant (n)Hậu duệ
Catastrophe (n)Thảm họa
Antique (n)Đồ cổ
Pioneer (n)Người tiên phong
A past monarchy (n)Chế độ quân chủ trong quá khứ
Discrimination (n)Phân biệt đối xử
National tradition and customs (n)Truyền thống và phong tục quốc gia
To sacrifice (v)Hy sinh
To avoid repeating ancestors’ mistakesTránh lặp lại sai lầm của tổ tiên
To have direct impact on sth (v)Tác động trực tiếp đến cái gì
To opt for sth (v)Chọn một cái gì đó
Well-perceived (adj)Nhận thức tốt

Cụm từ tiếng Anh chủ đề History:

  • Have thorough insight into: hiểu biết cặn kẽ về cái gì
  • Develop one’s patriotism: nuôi dưỡng lòng yêu nước
  • Defend their land against outside intruders: bảo vệ lãnh thổ khỏi quân xâm lược
  • Cause tremendous damage to: gây ra những tổn hại to lớn
  • Reclaim one’s sovereignty: đòi lại chủ quyền
  • Take pride in their origin: tự hào về nguồn cội của họ
  • Traditional values and identity: Những giá trị truyền thống và bản sắc riêng
  • Well-rounded perspective of life: cái nhìn toàn diện hơn về cuộc sống
  • Enhance their understanding about: nâng cao sự hiểu biết về
  • Depict the mistakes made in the past: tái hiện lại những sai lầm trong quá khứ

Download Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao Theo Chủ Đề

Download Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao Theo Chủ Đề
Download Từ Vựng Tiếng Anh Nâng Cao Theo Chủ Đề

Dưới đây là sách tổng hợp 30 chủ đề từ vựng kèm đa dạng các loại bài tập, bạn có thể tải về để thuận tiện nạp từ vựng cũng như luyện tập: 

Chủ đề từ 1 đến 15: 

https://drive.google.com/file/d/1he0FCixHNvVQNZppn3_ccuqBYxb7zyPx/view

Chủ đề 16 đến 30: 

https://drive.google.com/file/d/1kboZZGPilsQylqJdz8OskFYdNk_8APUx/view

Ngoài ra, đừng quên tham khảo phương pháp học tiếng Anh khoa học, hiệu quả từ KISS English bạn nha:

https://vtc.vn/kiss-english-mang-den-phuong-phap-hoc-tieng-anh-khoa-hoc-hieu-qua-ar706417.html

Lời Kết

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu một số chủ đề từ vựng tiếng Anh nâng cao. Hãy nạp từ vựng hàng ngày để vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ngày càng phong phú nhé! Chúc bạn học tốt!

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo