Học Tiếng Anh Chủ Đề Shopping (Cực Hay) | KISS English

Học Tiếng Anh Chủ Đề Shopping (Cực Hay)

Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn bạn học tiếng Anh chủ đề shopping cực thú vị. Hãy theo dõi nhé!

Xem video KISS English hướng dẫn học tiếng Anh chủ đề shopping ngay tại đây:

Học Tiếng Anh Chủ Đề Shopping | Ms Thủy KISS English

Shopping là chủ đề tiếng Anh gần gũi và vô cùng thú vị. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ gợi ý bạn những từ vựng, hội thoại học tiếng Anh chủ đề shopping cực hay để bạn có thể ứng dụng dễ dàng vào giao tiếp hằng ngày. Cùng theo dõi nhé!

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mua Sắm

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mua Sắm
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Mua Sắm

Từ vựng cơ bản 

  • shop /ʃɑp/: cửa tiệm
  • shop window /’wɪndoʊ/: cửa kính trưng bày
  • shop assistant /ə’sɪstənt/: nhân viên bán hàng
  • cashier /kæˈʃɪr/: nhân viên thu ngân
  • aisle /aɪl/: quầy hàng
  • loyalty card (n): thẻ thành viên thân thiết
  • shopping bag /’ʃɑpɪŋ/ /bæɡ/: túi mua sắm
  • trolley /’trɑli/: xe đẩy mua sắm
  • plastic bag  /’plæstɪk/ /bæɡ/: túi nilon
  • stockroom /’stɑk,rum/: nhà kho
  • fitting room /’fɪtɪŋ/ /rum/: phòng thử đồ
  • shopping list /lɪst/: danh sách mua sắm
  • special offer /ˈspeʃlˈɔːfər/: ưu đãi đặc biệt
  • price /praɪs/: giá cả
  • queue /kju/: xếp hàng
  • brand /brænd/: thương hiệu
  • sample /’sæmpəl/: hàng mẫu
  • leaflet /’liflɪt/: tờ rơi
  • billboard /’bɪl,boʊrd/: biển quảng cáo

Các loại cửa hàng

  • retailer (n): người bán lẻ
  • corner shop /’kɔrnər/: cửa hàng buôn bán nhỏ lẻ
  • department store /dɪ’pɑrtmənt/ /stoʊr/: cửa hàng bách hóa
  • discount store /’dɪs,kæʊnt/: cửa hàng bán giảm giá
  • flea market /fli/ /’mɑrkɪt/: chợ trời
  • franchise /’frænʧaɪz/: cửa hàng miễn thuế
  • mall /mɔl/: trung tâm mua sắm
  • shopping channel /’ʧænəl/: kênh mua sắm
  • e-commerce /’kɑmərs/: thương mại điện tử
  • retailer /’ri,teɪlɝr/: người bán lẻ
  • wholesaler /’hoʊl,seɪlɝr/: người bán sỉ
  • high-street name /haɪ/ /strit/ /neɪm/: cửa hàng danh tiếng
  • up-market /ju’pi/: thị trường cao cấp

Một số thương hiệu nổi tiếng

  • Adidas /aˈdi:d əs/ – ah-Dee-das
  • Nike /ˈnaɪki/ – Nai-key
  • Hermes /ɛərˈmɛz/ – Air-mes
  • Louis Vuittion /ˈlu:i vəˈta:n/ – Loo-ee Vwee-tahn 
  • Yves Saint Laurent – Eve San Lo-ron (Ivi-son lơ-ron)

Giá cả và thanh toán

  • bargain (n): việc mặc cả
  • be careful with money (v): cẩn thận trong chi tiêu, không chi tiêu quá đà
  • be on a tight budget/taɪt/ /’bədʒɪt/: có giới hạn ngân sách tiêu dùng
  • be on commission /kə’mɪʃən/: được hưởng tiền hoa hồng
  • bid (n): sự trả giá
  • bill (n): hóa đơn
  • cash (n): tiền mặt
  • cash register (n): máy đếm tiền mặt
  • counter /’kaʊntər/: quầy tính tiền
  • cashier (n): nhân viên thu ngân
  • change (n): tiền trả lại
  • cheap /tʃiːp/: rẻ: 
  • checkout (n): quầy thu tiền
  • cheque (n): tấm séc
  • coin (n): tiền xu
  • cost an arm and a leg (v): rất đắt
  • cost an arm and a leg /kɔst/ /ɑrm/ /lɛɡ/: rất đắt
  • coupon (n): phiếu giảm giá
  • credit card (n): thẻ tín dụng
  • credit card /ˈkredɪt kɑːrd/: thẻ tín dụng
  • expensive /ɪkˈspensɪv/: đắt
  • get into debt /dɛt/: nợ tiền
  • get someone the hard sell /hɑrd/ /sɛl/: bắt ép ai đó mua hàng: 
  • pay in cash /kæʃ/: thanh toán bằng tiền mặt
  • pick up a bargain /’bɑrgɪn/: mặc cả, trả giá
  • purse /pɜːrs/: ví phụ nữ
  • receipt /rɪˈsiːt/: giấy biên nhận
  • refund /ˈriːfʌnd/: hoàn tiền
  • run up a credit card bill (v): nợ tiền thẻ tín dụng
  • shop around (v): thử nhiều cửa hàng để chọn được giá tốt nhất
  • shop until you drop (v): đi mua sắm quá nhiều thứ
  • wallet /ˈwɑːlɪt/: ví tiền
  • pricey /ˈpraɪsi/: đắt đỏ

Các cụm từ 

  • to run an online shop: điều hành một cửa hàng trực tuyến
  • to save a great deal of time: tiết kiệm nhiều thời gian
  • return and exchange policies: chính sách đổi trả hàng
  • the popularity of online shopping: sự phổ biến của việc mua sắm trực tuyến
  • physical stores: các cửa hàng truyền thống
  • the convenience of shopping on the Internet: sự tiện lợi của việc mua sắm trên mạng
  • To cost an arm and a leg: rất đắt
  • to create new employment opportunities: tạo ra các cơ hội việc làm mới
  • the bankruptcy of many traditional retailers: sự phá sản của nhiều cửa hàng bán lẻ truyền thống
  • the labour market: thị trường lao động
  • to reach more customers: tiếp cận nhiều khách hàng hơn
  • to give people the opportunity to shop 24/7: cho mọi người cơ hội mua sắm 24/7
  • to offer a discount: cung cấp mã/chương trình giảm giá
  • can’t try things on: không thể thử món đồ mà bạn muốn mua
  • to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
  • out-of-stock items: các món đồ đang hết hàng
  • a higher risk of fraud: nguy cơ lừa đảo cao (lừa thẻ tín dụng, …)
  • to get a refund: được hoàn tiền
  • to place an order: đặt hàng
  • to make unnecessary purchases: mua sắm những thứ không cần thiết
  • provides a greater diversity of products: cung cấp đa dạng các loại sản phẩm
  • to be careful with money: chi tiêu cẩn thận
  • to be easy to compare prices: dễ dàng so sánh giá cả
  • to give someone the hard sell: đặt áp lực lên ai đó để mua hàng
  • to browse: lướt qua cửa hàng nhưng không có ý định mua gì
  • to pay the full price: trả toàn bộ
  • to shop until you drop: vung tiền mua sắm
  • to snap up a bargain: tranh thủ mua đồ giảm giá (trước khi ai đó lấy mất)
  • to try something on: thử đồ
  • to shop until you drop: Mua sắm thả ga
  • to be value for money: đáng tiền mua
  • apay in cash: trả bằng tiền mặt
  • an impulse buy: mua sắm bất chợt
  • fashion-conscious = chase after fashion: ưa chuộng thời trang
  • compulsive shopper = can’t help buying something: người nghiện mua sắm

Hội Thoại Học Tiếng Anh Chủ Đề Shopping

Hội Thoại Học Tiếng Anh Chủ Đề Shopping
Hội Thoại Học Tiếng Anh Chủ Đề Shopping

Dưới đây là các mẫu câu bạn có thể gặp / sử dụng khi mua sắm:

Nhân viên cửa hàng

  • “Do you need any help finding anything?”

(Bạn có cần giúp đỡ tìm thứ gì không?)

  • “Would you like a sample?”

(Bạn có muốn mẫu thử không?)

  • “Do you have any coupons?”

(Bạn có phiếu giảm giá không?)

  • “Do you have your grocery card?”

(Bạn có thẻ thành viên không?)

  • “Would you like paper or plastic bags?”

(Bạn muốn gói bằng túi giấy hay túi nilon?)

  • “Would you like me to help bring things to the car?”

(Bạn có muốn tôi giúp mang đồ ra xe không?)

Khách hàng

  • Excuse me! How much does this shirt cost?

 (Xin lỗi, cái áo này có giá bao nhiêu tiền vậy?)

  • Can you tell me some information about this product.? 

(Bạn có thể cung cấp cho tôi các thông tin cơ bản về sản phẩm này được không?)

  • Do you have this shirt in size L?  

(Bạn có cái áo này size L không?)

(Ở đây có bán kem không nhỉ?)

  • “Where can I find apples?”

(Tôi có thể tìm những trái táo ở đâu vậy?)

  • “I know where to find what I need.”

(Tôi biết tìm những thứ mình cần ở đâu rồi.)

  • “Can you tell me the difference between…?”

(Bạn có thể nói cho tôi sự khác biệt giữa….?)

  • “No, I do not have any coupons.”

(Tôi không có phiếu giảm giá nào cả.)

  • “I do not have a grocery card.”

(Không, tôi không có thẻ thành viên.)

  • “I would like paper bags please.”

(Tôi muốn gói bằng túi giấy.)

  • “I brought my own bags to use. Here you go.”

(Tôi có mang túi của mình đi, đây.)

  • “Yes, please help me bring things to the car.”

(Vâng, làm ơn giúp tôi mang đồ ra xe với.)

Hội thoại 

Cùng thực hành đoạn hội thoại chủ đề shopping dưới đây bạn nhé: 

Shop Assistant: What can I help you? Tôi có thể giúp gì được cho quý khách không?

Customer: I am looking for a T-shirt. Can you show me some samples? Tôi đang tìm kiếm một chiếc áo thun. Bạn có thể cho tôi xem một vài mẫu không?

Shop assistant: We have a lot of T – shirt on the 2rd floor. Let me help you. Chúng tôi có rất nhiều áo thun ở tầng 2. Để tôi chỉ giúp bạn.

Customer: Ok. Vâng

Customer: Can I try this on? Tôi thử nó được không?

Shop Assistant: Yes, the fitting room is right here. Đương nhiên rồi, phòng thử đồ ở đây thưa quý khách.

Customer:  I think I need a bigger size. Tôi nghĩ tôi cần một kích cỡ lớn hơn.

Shop Assistant: Yes, wait a minute. Here you are. This is a bigger one. Bạn  đợi một chút. Đây ạ. Đây là chiếc lớn hơn.

Customer: Thank you. Cảm ơn bạn.

Customer: Excuse me! How much is it? Nó có giá bao nhiêu tiền vậy?

Shop Assistant: It’s 70$. Nó có giá 70$.

Customer: I will take this one. Tôi sẽ mua cái áo này.

Shop Assistant: How do you want to pay for it? Quý khách muốn thanh toán theo hình thức nào?

Customer: I pay by cash. Tôi trả bằng tiền mặt

Shop Assistant: Yes. Thank you. Được ạ, xin cảm ơn quý khách.

Ngoài tìm hiểu các kiến thức tiếng Anh, đừng quên lắng nghe CEO KISS English chia sẻ hành trình để học tiếng Anh trở nên đơn giản bạn nha!

https://vietnamnet.vn/ceo-kiss-english-chia-se-hanh-trinh-de-hoc-tieng-anh-tro-nen-don-gian-2067636.html

Lời Kết

Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn học tiếng Anh chủ đề shopping một cách đầy đủ hơn. Hãy nạp từ vựng, thực hành đặt câu cũng như hội thoại nhiều lần để thành thạo chủ đề này bạn nha! Chúc bạn thành công!

DÀNH CHO BỐ MẸ

GIÚP CON GIỎI TIẾNG ANH


Nhẹ Nhàng - Tự Nhiên - Khoa Học


XEM NGAY >>
Ms Thủy
 

Tên đầy đủ: Hoàng Minh Thủy. - Là người sáng lập Trung Tâm Tiếng Anh KISS English (thành lập ngày 16/08/2017) - Là tác giả của Bộ Sách Tiếng Anh "BOOM! ENGLISH" (ra mắt ngày 20/11/2023). - Là giảng viên chính của Hơn 20 Khóa Học Tiếng Anh Online, với hơn 20.000 học viên đã và đang học. - Đặc biệt, Ms Thủy được nhiều người biết đến với kênh TikTok @msthuy hơn 1,6 triệu người theo dõi, trang Facebook "KISS English" hơn 520.000 người theo dõi và kênh Youtube "KISS English Center" hơn 325.000 người đăng ký. - Tìm hiểu thêm về Thủy tại link: Giới thiệu tác giả... - Với sứ mệnh "Giúp 1 triệu người Việt Nam giỏi tiếng Anh" - Ms Thuỷ rất vui mừng được đồng hành cùng bạn trên hành trình này. Nếu bạn yêu mến Thuỷ, hãy kết bạn với Thuỷ nhé...

Contact Me on Zalo