Các Cấu Trúc Câu Nâng Cao Trong Tiếng Anh (Chi Tiết)
Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn bạn các cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh giúp bạn nâng cao ngữ pháp của mình. Cùng theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu. Bấm nút play bên dưới để xem ngay:
Bên cạnh các ngữ pháp cơ bản, đơn giản, bạn cần bổ sung thêm các cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh để vốn ngoại ngữ của mình ngày càng đa dạng phong phú. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các cấu trúc câu nâng cao tiếng Anh vô cùng thú vị. Hãy theo dõi nhé!
Nội dung:
Các Cấu Trúc Câu Nâng Cao Trong Tiếng Anh
Trong bài viết này, KISS English sẽ làm rõ 3 cấu trúc câu câu nâng cao trong tiếng Anh: Đảo ngữ, câu chẻ và câu so sánh nâng cao.
Cấu Trúc
Một số cấu trúc nâng cao thường gặp đó là:
Đảo ngữ (Inversion)
Để tìm hiểu rõ về cấu trúc, ví dụ đảo ngữ, mời bạn tham khảo bài viết sau:
Câu chẻ
Khái niệm: Cấu trúc câu chẻ (Cleft Sentences) là dạng câu thường được sử dụng phổ biến với chức năng nhấn mạnh vào một thành phần nhất định trong câu như chủ ngữ, tân ngữ hay trạng từ, hay có thể là một sự việc, đối tượng đáng chú ý nào đó trong câu.
Ví dụ:
My doll made children very interested. (Con búp bê của tôi làm những đứa trẻ rất thích thú.)
→ It was my doll that made children very interested
Ở đây, chủ ngữ My doll được nhấn mạnh.
Phân loại:
- Nhấn mạnh tới chủ ngữ: S – V -> It is/was S that/who V
Ví dụ:
Lan met me at Hoa’s birthday party. (Lan gặp tôi tại bữa tiệc sinh nhật của Hoa.)
→ It was me that June met at Hoa’s birday party.
- Nhấn mạnh tới tân ngữ: S – V – O -> It is/was O that S – V
Ví dụ:
The boss gave his employee a confidential document. (Ông chủ đưa cho nhân viên của ông ấy một tập tài liệu mật.)
→ It was the employee that/whom the boss gave a confidential document.
- Nhấn mạnh tới trạng ngữ: S – V – A -> It is/was A that S – V
Ví dụ:
I started my new job last Monday. (Trạng ngữ chỉ thời gian)
→ It was last Monday that I started his new job
- Nhấn mạnh trong câu bị động
Cấu trúc: It + is / was + Noun / Pronoun + Mệnh đề quan hệ (who, that,…) + be + V3/V-ed (past participle)
– Ví dụ:
+ People talk about this story. (Mọi người nói về câu chuyện đó)
→ It is this story that is talked about.
Students usually forget homework. Học sinh thường hay quên bài tập về nhà.
→ It is homework that is usually forgotten.
- Nhấn mạnh với WHAT
Cấu trúc: What clause + V + to be + câu/từ nhấn mạnh
Mệnh đề với “what” được đặt ở đầu câu, “what” cũng có thể được thay thế bởi các từ để hỏi khác như: “why, where, when, how“ với từng trường hợp câu cụ thể.
Ví dụ:
What Jane likes to drink for breakfast is always chocolate milk. Cái mà Jane thích uống vào bữa sáng luôn là sữa sô cô la.
Where he wants to go every holiday is the beach. Nơi anh ấy muốn đến mỗi kỳ nghỉ là bãi biển.
Câu so sánh
Ngoài các các cấu trúc câu so sánh cơ bản thường gặp, có các cấu trúc so sánh nâng cao sau:
- So sánh kép – Double comparatives (càng…càng…)
Nếu miêu tả 1 chủ thể | Nếu có 2 chủ thể |
Tính từ ngắn: Adj/ adv ngắn-er + and + adj/adv ngắn-er Ví dụ: It is getting hotter and hotter. (Trời càng ngày càng nóng) Tính từ dài: More and more + adj/advdài Ví dụ: The storm became more and more violent. (Cơn bão càng ngày càng dữ dội) | Tính từ ngắn: The + adj/ adv ngắn-er + S + V, The + adj/ adv ngắn-er + S + V Tính từ dài: The + more + adj/ advdài + S + V, The + more + adj/ advngắn + S + V Ví dụ: The more beautiful she is, the more attractive she gets. (Cô ấy càng xinh cô ấy càng thu hút.) |
Các cấu trúc khác:
- The more + S + V, the more + S + V
- The less + adj/ advdài + S + V, the less + adj/ advdài + S + V
Ví dụ:
The less difficult the lessons are, the less diligent the students are. (Bài học càng dễ, học sinh càng ít siêng năng.)
- Less and less + Noun
Ví dụ:
Less and less people do exercises nowadays. (Ngày nay càng ngày càng ít người tập thể dục hơn.)
- So sánh bội số
S + V + bội số (twice, three, times,…) + as + much/ many/ adj/ adv + as + noun
Ví dụ:
This building has twice as many floors as my building. (Tòa nhà này có gấp đôi số tầng so với tòa nhà của tôi.)
Bài Tập
Dưới đây là nguồn tổng hợp bài tập ngữ pháp tiếng Anh nâng cao, bạn hãy tải về và luyện tập nhé!
- 100 câu bài tập cấu trúc nâng cao trong tiếng Anh:
Link download: https://drive.google.com/file/d/1VhBIyq5ttXDaZl69vHmbRvLkobW7oT2I/view?usp=sharing
Download Các Cấu Trúc Nâng Cao Trong Tiếng Anh
Ngoài một số cấu trúc trên, đừng quên mở rộng vốn ngữ pháp của mình bạn nhé. Bạn có thể tham khảo một số tài liệu dưới đây:
Bạn có thể tham khảo một số tài liệu dưới đây:
Link download:
https://docs.google.com/document/d/1IRCVGwAowo2sR7bdVBrOT1LzO0tqViQk8ubiW386_Z0/edit?usp=sharing
Một số nguồn sách khác có thể tham khảo:
- Tự học đột phá tiếng Anh chuyên đề ngữ pháp:
LLink download: https://drive.google.com/file/d/1aEENTGNRUG2oWBzV9ZTq1IY9WSv6gEX2/view
- Ngữ pháp tiếng Anh nâng cao:
Link download: https://drive.google.com/file/d/1AqGSfavY5I57kKbiYHBl_rc2kh8IJS0A/view
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn có nhiều nguồn tài liệu bổ ích để trau dồi và bổ sung các cấu trúc câu nâng cao trong tiếng Anh. Luyện tập mỗi ngày để thấy sự tiến bộ bạn nhé! Chúc bạn thành công!