Các Câu Tiếng Anh Khen Đồ Ăn Ngon (Siêu Hay)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các câu tiếng Anh khen đồ ăn ngon vô cùng thú vị. Cùng theo dõi nhé!
[Bỏ túi] 30 câu tiếng Anh chủ đề Đồ Ăn THÔNG DỤNG NHẤT phải THUỘC LÒNG để giao tiếp lưu loát:
Ẩm thực là chủ đề vô cùng gần gũi trong cuộc hàng ngày. Trong bài viết này, KISS English sẽ hướng dẫn bạn các câu tiếng Anh khen đồ ăn ngon đơn giản, dễ nhớ. Hãy theo dõi nhé!
Nội dung:
Khen Đồ Ăn Ngon Bằng Tiếng Anh (Đơn Giản)
Hãy khởi động bằng một số câu khen đồ ăn ngon bằng tiếng Anh ngắn gọn đơn giản dưới đây bạn nhé!
Really good!
Yummy!
Mouth-watering
My mouth waters
Tastes great!
Các từ đồng nghĩa với tasty:
- appetizing.
- delectable.
- delish.
- divine.
- flavorful.
- flavorsome.
- flavory.
- full-flavored.
Một số tính từ khác khen đồ ăn ngon ở dưới đây, bạn chỉ cần nói theo cấu trúc:
It’s + tính từ…
[tên món ăn] + tobe + tính từlà có thể tạo ra một câu tiếng Anh khen đồ ăn “chất” rồi!
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon |
tasty | /ˈteɪsti/ | đậm đà |
appetizing | /ˈæpɪˌtaɪzɪŋ/ | ngon, hấp dẫn |
scrumptious | /ˈskrəm(p)SHəs/ | ngon, hảo hạng |
luscious | /ˈlʌʃɪs/ | ngon lành, mọng nước |
enjoyable | /ɛnˈʤɔɪəbəl/ | thú vị |
palatable | /ˈpælətəbəl/ | ngon miệng, dễ ăn |
toothsome | ngon, hấp dẫn | |
satisfying | /ˈsætɪˌsfaɪɪŋ/ | ngon miệng, làm thỏa mãn |
Ngoài ra còn có các từ khác mang ý nghĩa ngon, hấp dẫn bạn có thể tham khảo là: fit for a king, delightful, lovely, wonderful, pleasant, enjoyable, appealing, enchanting, charming,…
Các Câu Tiếng Anh Khen Đồ Ăn Ngon
Có 2 cách khen đồ ăn ngon đó là khen trực tiếp và khen gián tiếp. Ở hình thức trực tiếp, bạn chỉ cần mô tả đồ ăn ngon như thế nào. Với cách kho gián tiếp, bạn có thể khen người nấu chúng tuyệt vời/người mua chúng khéo léo,…
Mẫu
Hãy bắt tay vào thực hành các câu tiếng Anh đồ ăn ngon dưới đây bạn nhé!
The dish is delicious. | Món ăn rất ngon. |
I’m so glad I ordered this pizza—it tastes great! | Tôi rất vui vì đã đặt chiếc pizza này. Vị của nó cực ngon. |
This soup is very tasty. | Món súp này rất ngon (nhấn mạnh mạnh đậm đà về hương vị.) |
It’s finger licking good. | Finger lickin’ good” = vị ngon trên từng ngón tay -> rất ngon, rất cuốn hút. |
Have you tried the chocolate cake? It’s really good! | Bạn đã thử cái bánh socola này chưa? Nó thực sự ngon! |
Wow, this pasta salad is amazing! | Wow, món salad mì ống này thật tuyệt vời. |
This cheesecake is really yummy. I’m going for another slice. | Bánh phô mai này thực sự ngon! Tôi sẽ ăn thêm 1 lát nữa. |
You’re a fantastic cook. | Bạn là đầu bếp tuyệt vời! |
You’ve got to give me the recipe for this chicken dish! | Bạn phải cho tôi công thức món gà này nhé! |
The cherry pie is out of this world. | Chiếc bánh anh đào này ngon tuyệt (không nói lên lời) |
This is the best sandwich I ever had. | Đây là chiếc bánh sandwich ngon nhất tôi từng ăn. |
Thực hành
Bạn hãy thực hành dịch những câu khen đồ ăn ngon dưới đây sang tiếng Anh nhé!
- Chiếc bánh này ngon chảy nước miếng luôn!
- Tôi thích ăn món ăn do mẹ tôi nấu vì nó rất đậm vị.
- Món tôm hùm ở nhà hàng này ngon hảo hạng!
- Bạn là đầu bếp tuyệt vời nhất mà tôi biết! Món ăn này ngon không diễn tả được. Bạn phải cho tôi công thức món này nhé!
- Bạn đã từng ăn đồ ăn ở nhà hàng Ý gần đây chưa? Nó ngon không cưỡng được!
- Đây là món súp ngon nhất tôi từng ăn!
- Hoa quả rất tươi ngon. Tôi rất hài lòng vì đã mua chúng!
Hãy thoải mái diễn đạt các câu trên dựa trên gợi ý từ vựng mà KISS English đã cung cấp bạn nhé! Dưới đây là gợi ý:
- This cake is mouth watering!
- I like to eat food cooked by my mother because it is very flavorful.
- The lobster in this restaurant is scrumptious!
- You’re the best fantastic cook I know! This dish is indescribably delicious. You have to give me the recipe for this dish!
- Have you eaten at an Italian restaurant recently? It’s out of this world.
- This is the best soup I have ever eaten!
- The fruit is very luscious. I’m so pleased I bought them!
Lưu ý trong quá trình luyện nói:
Bạn cần luyện phát âm chính xác từng từ, sau đó là cả câu. Chú ý trọng âm, nhấn nhá và cuối cùng là luyện tập cả câu tiếng Anh với ngữ điệu tự nhiên nhất có thể bạn nhé!
Nếu còn chưa rõ trong việc phát âm, luyện nói, bạn có thể tham khảo video dưới đây để làm chủ được phát âm tiếng Anh nha!
- Cách phát âm chuẩn 44 âm IPA quốc tế:
Lời Kết
Hy vọng nguồn tài liệu tổng hợp về các câu tiếng Anh khen đồ ăn ngon trên sẽ giúp bạn ứng dụng được tiếng Anh nhiều hơn trong cuộc sống. Hãy thực hành tiếng Anh mỗi ngày để ngày càng hoàn thiện vốn tiếng Anh bạn nhé! Chúc bạn thành công!