Bài Giảng Về Tính Từ Trong Tiếng Anh (Đầy Đủ)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu tới bạn bài giảng về tính từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ, dễ hiểu. Hãy theo dõi nhé!
Từ vựng tiếng Anh về MÙI thông dụng nhất:
Tính từ là loại từ rất phổ biến khi chúng ta nghe, nói, đọc, viết. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn bài giảng về tính từ trong tiếng Anh một cách đầy đủ, chi tiết nhất. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Tính Từ Trong Tiếng Anh Là Gì
Khái niệm
- Tính từ là loại từ mô tả, bổ nghĩa cho danh từ. Nó cung cấp thêm thông tin, mô tả đặc điểm về danh từ, chỉ ra những thứ như kích thước, hình dáng, màu sắc… Nếu bạn có vốn từ về tính từ đa dạng, chắc chắn lời văn, câu nói của bạn sẽ sinh động hơn rất nhiều.
- Có thể liệt kê một số tính từ thường gặp trong tiếng Anh đó là: Beautiful (xinh đẹp), Peaceful (bình yên), Rich (giàu), Cheap (rẻ), Expensive (đắt),…
- Bạn có thể download 500 tính từ thường gặp để tiện tìm hiểu và ôn tập:
- Link download: https://drive.google.com/file/d/1oBbI4qRgDDAxXg1SBTxUxu0rpBDykhEh/view
Vị trí của tính từ trong tiếng Anh
1. Đứng trước danh từ trong tiếng Anh để bổ nghĩa cho danh từ
Ví dụ: white cat, beautiful girl,…
Khi tính từ được dùng để đánh giá tính chất của các đại từ bất định (nothing, something…). Ví dụ: There is nothing interesting.
2. Đứng sau động từ To be
Ví dụ: This boy is handsome.
The author is both clever and wise.
3. Đứng sau một số động từ cố định khác: become, get, seem, look, appear, sound, smell, taste, feel, remain, keep, make.
Ví dụ: She is getting angry.
Xuất hiện trong một số cấu trúc câu như:
- Tính từ đứng trước “enough”: S + tobe + adj + enough (for somebody) + to do something.
The weather is warm enough to go out and enjoy a shopping day
- Tính từ đứng sau “too”: S + động từ liên kết + too + adj + (for somebody) + to do something.
Ví dụ: This exercise is too difficult for me to do it.
- Trong cấu trúc: Động từ liên kết + so + adj + that + S + V
Ví dụ: It is so hot that we decided to stay at home.
- Sử dụng trong các câu so sánh. (Các tính từ dài đứng sau more, the most, less, as…as)
Ví dụ: She is as beautiful as her mother.
- Trong các câu cảm thán: How + adj + S + V, What + (a/an) + adj + N
Ví dụ: What a cute dog!
Các Loại Tính Từ Trong Tiếng Anh
Dựa trên chức năng
Có 7 loại tính từ thường gặp sau:
Những từ như “,
Loại | Ví dụ |
Descriptive (tính từ mô tả) | beautiful đẹp, cute dễ thương |
Quantitative (Tính từ định lượng) | Tính từ định lượng mô tả số lượng của một đối tượng. Chúng trả lời cho câu hỏi “how much” hoặc “how many”. Ví dụ: 1, 2, …. many, half hay a lot |
Demonstrative adjective (Tính từ chỉ thị) | This, that, these, those. Các tính từ chỉ thị luôn đứng trước vật mà nó chỉ tới. |
Possessive adjective (Tính từ sở hữu) | my, his, her, their, your, our |
Interrogative adjective (Tính từ nghi vấn) | Tính từ nghi vấn thường xuất hiện trong những câu hỏi. Những tính từ nghi vấn thường dùng là: which, what, whose. Những từ này sẽ không được coi là tính từ nghi vấn nếu theo sau nó không phải là danh từ. Ví dụ: Which computer do you use? (Bạn dùng máy tính nào?) |
Distributive adjective (Tính từ phân phối) | each, every, either, neither, any,.. |
Articles (mạo từ) | a, an và the |
Dựa trên cách thành lập
Tính từ đơn
Tính từ đơn là tính từ chỉ có một từ. Ví dụ: beautiful, fun, peaceful,…
Tính từ ghép
Có nhiều cách để thành lập tính từ ghép, trong đó có 3 loại thường gặp:
- Tính từ – tính từ: dark-blue (xanh đậm)
- Danh từ – tính từ: Accident-prone (dễ bị tai nạn), Air-sick (say máy bay)
- Tính từ – danh từ: Last-minute (phút cuối), Long-term (dài hạn)
Cách Nhận Biết Tính Từ Trong Tiếng Anh
Các tính từ trong tiếng Anh thường kết thúc bằng hậu tố:
- al: cultural, national,…
- ful: peaceful, beautiful,…
- ive: impressive, active…
- able: comfortable, miserable…
- ous: famous, serious…
- cult: difficult…
- ish: childish, selfish…
- ed: interested, bored…
- y: danh từ + Y thành tính từ: healthy, friendly…
- less: childless…
- ing: interesting, relaxing,…
- ed: bored, interested,…
Thứ Tự Tính Từ Trong Tiếng Anh
Khi nói về trật tự của tính từ trong tiếng Anh, mọi người đơn giản chỉ cần nhớ quy tắc công thức OpSACOMP. Trong đó:
1. Opinion – tính từ chỉ quan điểm, sự đánh giá. Ví dụ: lovely, wonderful,…
2. Size – tính từ chỉ kích cỡ. Ví dụ: small, big…
3. Age – tính từ chỉ độ tuổi. Ví dụ: young, old…
4. Shape – tính từ chỉ hình dạng. Ví dụ: round, square,…
5. Color – tính từ chỉ màu sắc. Ví dụ: white, blue,…
6. Origin – tính từ chỉ nguồn gốc, xuất xứ. Ví dụ: British, Japanese,…
7. Material – tính từ chỉ chất liệu. Ví dụ: wood, silk,…
8. Purpose – tính từ chỉ mục đích. Ví dụ: cleaning, cooking
Tổng Kết Bài Giảng Về Tính Từ Trong Tiếng Anh
Như vậy, chúng ta đã điểm qua các kiến thức xung quanh tính từ như: khái niệm, phân loại, cách nhận biết, thứ tự tính từ.
Ngoài ôn tập các kiến thức lý thuyết, đừng quên làm bài tập để vận dụng cũng như làm tăng vốn từ vựng về tính từ. Bạn có thể download tài liệu sau để tiện ôn tập:
Link download: https://drive.google.com/file/d/1_PDy7mOwyoL8JT8JpF7Yz292–A17Cjm/view
Lời Kết
Hy vọng bài giảng về tính từ trong tiếng Anh trên đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tính từ, cách sử dụng cũng như cách nhận biết chúng. Bạn có thể tham khảo các chủ đề kiến thức tiếng Anh khác ở ngay dưới đây! Chúc bạn học tốt!