Từ Vựng Tiếng Anh Về Giải Trí (Phổ Biến Nhất)
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ cùng bạn khám phá các từ vựng tiếng Anh về giải trí thường gặp. Cùng theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách học từ vựng hiệu quả nhớ siêu lâu. Bấm nút Play để xem ngay:
Giải trí là hoạt động chúng ta thường xuyên làm để thư giãn, giải tỏa căng thẳng. Nếu bạn chưa rõ cách nói về các hoạt động giải trí đó thì hãy xem ngay bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng tiếng Anh về giải trí thường gặp. Hãy theo dõi nhé!
Nội dung:
50 Từ Vựng Tiếng Anh Về Giải Trí Thường Dùng
Mẫu câu hỏi về hoạt động giải trí
What do you do in your space time/ free time? | Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi? |
What do you do for fun? Why do you like it? | Bạn thường làm gì để giải trí? Tại sao bạn thích nó? |
Do you enjoy + VingVí dụ: Do you enjoy camping? | Cậu có thích [làm gì đó] không? |
I’m interested in + V-ing/ Noun / I like/love (V-ing)Ví dụ: I love watching films. | Tôi thích… |
I relax by + V-ingVí dụ I relax by listening to music. | Tôi thư giãn bằng… |
Từ vựng về các hoạt động giải trí
Từ Vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Entertain | /ˌɛntərˈteɪn/ | Giải trí |
Entertainment | /ˌɛntərˈteɪnmənt/ | Sự giải trí |
Favorite | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích |
Take part in | /teɪk pɑrt ɪn/ | Tham gia |
Go to the movies | /gou tu ðə ‘mu:viz/ | Đi xem phim |
Comedy | /ˈkɒmɪdi/ | Phim hài |
Horror movie | /ˈhɒrə ˈmuːvi/ | Phim kinh dị |
Action movie | /ˈækʃ(ə)n ˈmuːvi/ | Phim hành động |
Science fiction movie | /ˈsaɪəns ˈfɪkʃən ˈmuːv/ | Phim khoa học viễn tưởng |
Comics | /ˈkɒmɪks/ | Truyện tranh |
Listen to music | /’lisn tu ‘mju:zik/ | Nghe nhạc |
Country music | /ˈkʌntri ˈmjuːzɪk/ | Nhạc đồng quê |
Pop music | /pɒp ˈmjuːzɪk/ | Nhạc trẻ |
Folk music | /fəʊk ˈmjuːzɪk/ | Nhạc truyền thống |
Classical concert | /ˈklæsɪkəl ˈkɒnsə(ː)t/ | Buổi hòa nhạc cổ điển |
Funfair/ fair, carnival | /fʌnfeə/ feə/, /ˈkɑːnɪvəl/ | Hội chợ, ngày hội |
Play video games | /pleɪ ˈvɪdɪəʊ geɪmz/ | Chơi điện tử |
Go fishing | /goʊ ˈfɪʃɪŋ/ | Đi câu cá |
Picnic | /’piknik/ | Dã ngoại |
Hang out with friends | /hæŋ aʊt wɪð frɛndz/ | Ra ngoài cùng bạn bè |
Play a sport | /plei ə spɔ:t/ | Chơi thể thao |
Go to the park | /goʊ tu ðə pɑrk/ | Đi công viên |
Go shopping | /goʊ ˈʃɑpɪŋ/ | Đi mua sắm |
Gardening | /ˈgɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Programme | /ˈproʊˌgræm/ | Chương trình truyền hình |
Channel | /ˈʧænəl/ | Kênh |
Surf the Internet (Facebook/ Instagram/ Twitter) | /sɜːf ði ˈɪntəˌnɛt (ˈfeɪsˌbʊk/ ˈɪnstəˌgræm/ ˈtwɪtə) | Lướt web (Facebook/ Instagram/ Twitter) |
Từ vựng chỉ người làm trong ngành giải trí
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
Artist | /ˈɑrtəst/ | Nghệ sĩ |
Author | /ˈɔθər/ | Tác giả |
Musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
Producer | /prəˈdusər/ | Nhà sản xuất |
Singer | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
Musician | /mjuˈzɪʃən/ | Nhạc sĩ |
Actor | /ˈæktər/ | Diễn viên nam |
Actress | /ˈæktrəs/ | Diễn viên nữ |
Từ vựng lợi ích của giải trí
- Relax: Nghỉ ngơi; thư giãn
- Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; thoải mái
- Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; thoải mái
- Relaxation: Sự thư giãn; thời gian thư giãn
- Let one’s hair down: thư giãn, “xõa”
- Blow off the steam: xả hơi
- Reduce stress and improve health: giảm stress và tăng cường sức khỏe
- Relax myself/release my pressure/ease my mind: thư giãn bản thân/giải phóng áp lực/giảm bớt tâm trí
- Boost your mood: cải thiện cảm xúc
- Help you sleep better: giúp bạn ngủ ngon hơn
- Improve concentration: tăng khả năng tập trung
- Catch up the latest trend and current affairs: bắt kịp xu hướng mới nhất và các vấn đề hiện tại
- Maintain a well-balanced life: duy trì một cuộc sống cân bằng
20 Từ Vựng Tiếng Anh Về Khu Vui Chơi Giải Trí
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
A leisure center | /ə ˈlɛʒə ˈsɛntə/ | Trung tâm giải trí |
Cinema | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Market | /ˈmɑːkɪt/ | Chợ |
Supermarket | /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt/ | Siêu thị |
Swimming Pool | /ˈswɪmɪŋ puːl/ | Bể bơi |
Local | /ˈləʊkəl/ | Quán rượu |
Museum | /mju(ː)ˈzɪəm/ | Bảo tàng |
Cafe | /ˈkæfeɪ/ | Quán cà phê |
Amusement Park | /əmˈjuzmənt pɑrk/ | Công viên giải trí |
Restaurant | /ˈrɛstrɒnt/ | Nhà hàng |
Carnival | /ˈkɑːnɪvəl/ | Hội chợ |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Cuộc triển lãm |
Farm | /fɑːm/ | Nông trại |
Disco | /ˈdɪskəʊ/ | Sàn nhảy |
Pub | /pʌb/ | Quán rượu |
Concert Hall | /ˈkɒnsə(ː)t hɔːl/ | Phòng hòa nhạc |
Zoo | /zu/ | Vườn thú |
Sau khi có các từ vựng, cụm từ và mẫu câu, chúng ta nên viết câu, đoạn văn hoặc xây dựng hội thoại về chủ đề giải trí để nâng cao kỹ năng viết và nói. Dưới đây là đoạn văn mẫu, bạn hãy luyện tập nha:
After a busy working week, I often relax on the weekend. I and my friends often hang out together, have some food and chit-chat. Sometimes, we go to the cinema to watch the newly released movies. In the evening, we often hit the bar and let our hair down. It’s so interesting. I think entertainment is very important to us. It helps us re-charge and maintain a well-balanced life.
Dịch:
Sau 1 tuần làm việc bận rộn, tôi thường thư giãn vào cuối tuần. Tôi và bạn tôi thường đi ra ngoài cùng nhau, cùng nhau ăn đồ ăn và nói chuyện. Thỉnh thoảng, chúng tôi đến rạp chiếu phim để xem những bộ phim mới phát hành. Vào buổi tối, chúng tôi thường lên bar và xả hơi. Nó rất thú vị. Tôi nghĩ giải trí rất quan trọng với chúng ta. Nó giúp chúng ta nạp năng lượng và duy trì cuộc sống cân bằng.
Lời Kết
Hy vọng bài viết trên đã cung cấp cho bạn nhiều tài liệu hữu ích liên quan đến việc học từ vựng tiếng Anh về giải trí. Hãy nạp từ vựng hàng ngày với đa dạng các chủ đề để làm phong phú thêm vốn từ tiếng Anh của bạn nhé!