Tiếng Anh Người Bản Xứ (Dễ Hiểu Nhất)
Bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng bạn chinh phục tiếng Anh người bản xứ một cách dễ dàng, cuốn hút nhất. Cùng theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn cách luyện phát âm Shadowing chuẩn như người bản xứ. Bấm nút Play để xem ngay:
Chắc hẳn mỗi chúng ta khi học tiếng Anh đều mong muốn có thể sử dụng nó một cách trôi chảy như người bản xứ. Vậy, làm thế nào để có thể sử dụng tiếng Anh người bản xứ một cách dễ dàng, tự nhiên. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn các mẫu câu, cách học sao cho hiệu quả, “native” nhất. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Những Câu Tiếng Anh Người Bản Xứ Hay Dùng
- Việc nắm bắt được các mẫu câu thông dụng mà người bản xứ thường sử dụng rất quan trọng bởi khi giao tiếp hằng ngày, nếu bạn không hiểu những cụm từ, câu họ nói thì sẽ là cản trở để bạn trao đổi thông tin với người nước ngoài.
- Ví dụ: Khi bạn muốn hỏi 1 người bạn bạn có rảnh không: thông thường, rất nhiều bạn sẽ dùng câu: Do you have a free time now? Tuy nhiên, cách nói: Have you got a minute? với nghĩa tương tự sẽ được người bản xứ sử dụng nhiều hơn và nghe cũng tự nhiên hơn đúng không nào. Vậy nên, việc tìm hiểu và ứng dụng tiếng Anh người bản xứ là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là các cụm từ, mẫu câu thường được người bản xứ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày. Cùng theo dõi bạn nha.
Chào hỏi
Hi/Hello | Xin chào |
Heeey | Chào! |
How’s it going? or How are you doing? | Dạo này bạn thế nào? |
How’s everything ?, How are things?, or How’s life? | Mọi thứ sao? Cuộc sống của bạn như thế nào rồi? |
(Good) morning, afternoon, evening | Chào buổi sáng/trưa/tối |
Tạm biệt
Bye! / Goodbye! / Farewell. | Tạm biệt nhé! |
See you! / See ya! | Tạm biệt bạn. |
See you soon! | Mong sớm gặp lại bạn! |
Later! / See you later / Catch you later! / Talk to you later. | Gặp lại bạn sau |
Cảm ơn
Thanks/ Thank you | Cảm ơn |
How thoughtful. | Bạn thật chu đáo |
Thanks a lot | Cảm ơn rất nhiều |
I really appreciate it | Tôi rất trân trọng điều này |
Đáp lại cảm ơn
Sure / No sweat / No problem / You’re welcome | Không có gì đâu |
It’s my pleasure | Giúp đỡ bạn là niềm vinh hạnh của tôi |
Xin lỗi
Sorry / I’m (so / very / terribly) sorry / Ever so sorry | Xin lỗi, rất xin lỗi bạn. |
Pardon (me) | Thứ lỗi cho tôi nhé |
That’s my fault / My bad | Đó là lỗi của tôi |
Khen ngợi
Good for you! / Well done! | Chúc mừng, tốt lắm đó |
Congratulations! | Xin chúc mừng! |
Great! | Tuyệt vời, xuất sắc! |
Good thinking | Ý tưởng tuyệt vời |
Trường hợp khẩn cấp
Help me! | Giúp tôi với |
Be careful! / Look out! Or watch out! | Cẩn thận! |
Please hurry! | Nhanh lên nào |
Are you OK? | Bạn có ổn không? |
Thể hiện quan điểm cá nhân
It seems to me that … | Với tôi, dường như là… |
As far as I know … / From what I know … | Theo tôi biết thì…/ Từ những gì tôi biết thì… |
I think/believe/suppose … | Tôi nghĩ/ tin/ cho là… |
I am sure/certain/convinced that … | Tôi chắc chắn rằng…. |
Thích / không thích
I’m really into it / I’m fond of it | Tôi thực sự thích nó |
I’m crazy about it / I’m mad about it | Tôi thích nó phát điên |
It appeals to me | Nghe có vẻ hay |
I’m not fond of it | Tôi không thích nó |
That’s not for me | Nó không dành cho tôi |
Các mẫu câu, cụm từ phổ biến khác
Anyway… | Dù sao đi nữa… |
I’m not being funny but… | Không phải đùa đâu nhưng… |
Long story short… | Nói ngắn gọn thì… |
The thing that… | Vấn đề là… |
Big mouth | Nhiều chuyện |
As far as I know | Theo như tôi biết |
Go ahead | Đi trước đi |
God knows | Trời biết |
Who knows | Ai biết |
It beats me | Tôi chịu |
I see | Tôi hiểu |
I got it! | Tôi hiểu rồi |
I did it! (I made it!) | Tôi thành công rồi! |
Right on! | Chuẩn luôn! |
I can’t say for sure | Tôi không thể nói chắc |
Good for nothing | Vô dụng |
By the way | Nhân tiện thì |
Don’t get me wrong | Đừng hiểu lầm |
Why not? | Tại sao không? |
How come? | Tại sao? |
That’s all | Có thế thôi |
Piece of cake | Dễ thôi mà |
Poor thing | Thật tội nghiệp |
So so | Thường thôi |
No kidding? | Không đùa chứ? |
Just kidding | Nói đùa thôi |
Just looking | Xem cho vui thô |
None of your business | Không phải chuyện của bạn |
Let me be | Kệ tôi |
Hãy thay đổi không khí bằng việc tham khảo video cực hay: 10 cụm động từ thông dụng bạn nha:
Luyện Nghe Tiếng Anh Người Bản Xứ
- Luyện nghe là bước quan trọng, giúp bạn có thể nghe hiểu và phản xạ trong các cuộc hội thoại thực tế. Khi nghe, bạn có thể biết được cách diễn đạt của người bản xứ, biết được cách phát âm, nhấn nhá cũng như ngữ điệu, từ đó giúp bạn cải thiện cả kĩ năng nghe và nói.
Tuy nhiên, hiện nay có không ít bạn luyện nghe chưa đúng cách dẫn đến tình trạng bỏ dở, không đạt được mục tiêu. Dưới đây là một số gợi ý giúp bạn nâng cao hiệu quả luyện nghe tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh người bản xứ:
- Bắt đầu với những video tiếng Anh đơn giản, ngắn gọn. Cố gắng nghe nhiều lần và ghi chép kiến thức mới bạn học được từ video. Đừng quên đặt câu thực hành và ôn tập lại nhiều lần nhé!
- Kiên trì luyện nghe hằng ngày.
- Luyện nghe theo chủ đề. Ví dụ: chủ đề chào hỏi, chủ đề thời tiết, mua sắm,… Điều này giúp bạn dễ liên tưởng cũng như ghi nhớ dễ dàng hơn.
Lời Kết
Hy vọng những chia sẻ trên sẽ giúp các bạn tìm ra phương pháp học tiếng Anh người bản xứ hiệu quả cho riêng mình. Hãy học tập hằng ngày để không ngừng hoàn thiện bản thân bạn nhé! Chúc bạn học tốt
Luyện nghe tiếng Anh THỤ ĐỘNG cho người lớn tuổi (phần 5):
Mình ƯỚC mình biết 30 câu này SỚM hơn để giao tiếp tiếng Anh trong các BỮA ĂN hàng ngày DỄ DÀNG hơn: