Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Hãy theo dõi nhé.
Xem video của KISS English về cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc nhớ lâu tại đây nhé:
Tiếng Anh chuyên ngành hàng hải là một trong những chủ đề khá đặc thù, bao gồm nhiều thuật ngữ chuyên ngành, từ vựng phức tạp. Trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức về tiếng anh chuyên ngành hàng hải.
Nội dung:
Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Qua Phim
Không quá ngạc nhiên khi bạn có thể trau dồi vốn tiếng Anh của mình qua các bộ phim. Các bộ phim này nói về đề tài biển cả, hàng hải. Và đây là một nguồn hữu ích để bạn có thể vừa thư giãn, vừa luyện nghe tiếng Anh. Quan trọng nhất, các từ vựng chuyên ngành đã được ứng dụng vào trong các ngữ cảnh nhất định. Đó là cách để bạn có thể trau dồi vốn ngoại ngữ của mình nhanh hơn.
Iron Eaters
Đây là bộ phim tài liệu của Shaheen Dill-Riaz nói về cuộc sống của những người lao động nghèo trong các bãi tàu khét tiếng ở Bangladesh. Thông qua bộ phim này bạn có thể cảm nhận sâu sắc về cuộc sống trong điều kiện tồi tàn của những người phá tàu. Họ phải làm việc giữa các mảnh kim loại sắc nhọn, độc hại và nguy hiểm. Bộ phim này đã nhận được nhiều giải thưởng uy tín trên khắp thế giới.
Titanic
Có thể nói đây là bộ phim nổi tiếng nhất mọi thời đại. Bạn có thể học tiếng Anh chuyên ngành hàng hải từ bộ phim này. Đây là bộ phim được xây dựng dựa trên hành trình đầu tiên chở khách xấu số cùng tên đã bị chìm ở Đại Tây Dương. Dù là một bộ phim tình cảm lãng mạn nhưng bạn vẫn có thể vừa thư giãn, vừa trau dồi thêm vốn tiếng Anh của mình.
Crimson Tide
Bộ phim này có sự tham gia của hai diễn viên xuất sắc của ngành công nghiệp điện ảnh Hoa Kỳ là Gene Hackman & Denzel Washingtn. Nó là câu chuyện xoay quanh ý thức hệ của các sĩ quan hàng đầu trên tàu và mối thù của họ khi bắt đầu một cuộc chiến tranh hạt nhân
Pirates of the Caribbean
Ba phần đầu tiên của series phim này ghi lại cuộc phiêu lưu của người thuyền trưởng điên rồ quanh vùng biển tối. và đây xứng đáng là bộ phim với câu chuyện hấp dẫn, thu hút bất cứ ai.
Master and Commander
Xoay quanh bộ phim này chính là hành trình của người thuyền trưởng Anh – người được chỉ huy theo đuổi một con tàu Acheron của Pháp. Con tàu này lớn, được trang bị thiết bị hiajan đại. Và làm thế nào để nó có thể đạt được các mục tiêu hùng mạnh? Đó chính là nội dung của bộ phim này.
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
Chức danh
Bosun /ˈbəʊ.sən/ : Thủy thủ trưởng
Deputy sailor /ˈdepjətiː ˈseɪlər/ : Thủy thủ phó
Sailors on duty /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː/ : Thủy thủ trực ca
Main mechanic /meɪn məˈkænɪk/ : Thợ máy chính
On duty mechanic /ɑːn ˈduːtiː məˈkænɪk/ : Thợ máy trực ca
Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ : Thợ kỹ thuật điện
Radio worker /reɪdiːˌoʊ ˈwɜːrkər/: Nhân viên vô tuyến
Doctor or medical staff /ˈdɑːktər ər ˈmedɪkəl stæf/ : Bác sĩ hoặc nhân viên y tế
Administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Quản trị
Chef /ʃef/: Bếp trưởng
Alimony /ˈæl.ɪ.mə.ni/ : Cấp dưỡng
Staff /stɑːf/ : Nhân viên phục vụ
Air-conditioner mechanic: Thợ máy lạnh
Pumpman /pʌmp mæn/: Thợ bơm
Able seaman /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ : Thủy thủ có bằng lái
A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái
Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/: Thuyền viên
Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng
Chief officer: Đại phó
Chief engine: Máy trưởng
Second Machine: Máy hai
Deck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)
Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)
Mate boat: Thuyền phó hành khách
Radio communication officer: Sỹ quan thông tin vô tuyến
Electrical engineering officer: Sỹ quan kỹ thuật điện
Ship security officer: Sỹ quan an ninh tàu biển
Air-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnh
Deckhand /ˈdek.hænd/: thuỷ thủ boong
Vận hành hàng hải
Admidship /əˈmɪd.ʃɪp/ : lái thẳng
Anchor /ˈæŋ.kər/ : neo
Anchor is aweigh: neo tróc
Anchor is clear: neo không vướng
Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước
Anchorage /ˈæŋ.kər.ɪdʒ/: khu đậu neo
Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo
Beacon /ˈbiː.kən/: phao tiêu
Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi
Displacement: lượng rẽ nước
Drift /drɪft/: trôi giạt, bị cuốn đi
Ashore /əˈʃɔːr/ : trên bờ
Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất
Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)
Freefloat: ra khỏi chỗ cạn
Beach /biːtʃ/: bãi biển, bãi tắm
Thương mại trong ngành hàng hải
Deck load: hàng trên boong
Dead-freight: cước khống
Due /dʒuː/: phụ phí, thuế
Duty /ˈdʒuː.ti/: thuế, nhiệm vụ
Entry visa: thị thực nhập cảnh
Exemption /ɪɡˈzemp.ʃən/: sự miễn trừ
Exonerate /ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/: miễn cho, miễn
Delivery date: ngày giao hàng
Delivery order: lệnh giao hàng
Extra – weights: những kiện hàng nặng
Bulk – carrier: tàu chở hàng rời
Dead weight: trọng tải
Full and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
Khác
Admiralty: Hàng hải, hải quân
Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
Authority /əˈθɔːrɪtiː/ : người có thẩm quyền
Authorization /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/: Sự cho phép, sự cho quyền
Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/: thuộc thiên văn
Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn
Blank (bearer) B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
Booking note: Hợp đồng lưu khoang
Bow /baʊ/: mũi tàu, đằng mũi
Bridge /brɪdʒ/: buồng lái, buồng chỉ huy
Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn
Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)
Demurrage /dɪˈmʌr.ɪdʒ/ : tiền phạt làm hàng chậm
Depart /dɪˈpɑːt/ : Khởi hành
Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ : Tiền đặt cọc
Depth /depθ/: Độ sâu
Derrick /ˈder.ɪk: cần cẩu tàu
Direction /daɪˈrek.ʃən/: hướng
Deviation /ˈdiː.vi.eɪt/: sự chệch hướng, sự sai đường
Fog patch: dải sương mù
Fog signal: dấu hiệu sương mù
Dispatch /dɪˈspætʃ/: giải phóng tàu nhanh
Dock dues: thuế bến
S.G. policy:đơn bảo hiểm tàu và hàng hóa
S.W = South West: Tây Nam
Sack: bao tải (bao đay)
Sack: báo, túi
Sacrifice: sự hy sinh
Safe: an toàn, chắc chắn
Safe distance: khoảng cách an toàn
Safe speed: tốc độ an toàn
Safely: một cách an toàn
Safety: sự an toàn
Safety equipment: thiết bị an toàn
Sail: chạy tàu
Sail in ballast: chạy không hàng, chạy rỗng, chạy ba lát
Sale: sự bán
Salvage: cứu hộ
Salvor: người cứu hộ
Sample: mẫu, mẫu vật
Sand-dune: đụn cát, cồn cát
Satisfaction: sự thỏa mãn, sự vừa lòng, sự toại ý
Save: cứu
Save: tiết kiệm, giành được
Say: viết bằng chữ, đọc là, nói
Seacoast wreck lightbuoy: phao đèn đánh dấu tàu đắm ở ven biển
Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
Để trau dồi vốn tiếng Anh chuyên ngành hàng hải thì sách sẽ là một công cụ tuyệt vời dành cho bạn. Bởi các thông tin trong sách đã được các chuyên gia biên soạn và được kiểm duyệt kỹ lưỡng. Ngoài ra, cũng có nhiều cuốn sách đã được sử dụng làm giáo trình trong dạy và học ngành hàng hải.
- Hub Beaudry’s Islander Were Scourge of the Maritime Majors – The Cap Bretomer
- Practitioner’s Guide to Maritime Boundary Delimitation – Stephen Fietta and Robin Cleverly
- The history of the Maritime Wars of the Turks
- Maritime Impact
- 21st Century Maritime Silk Road:
- Use of English for Maritime Student
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin có ích về tiếng Anh chuyên ngành hàng hải mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.