Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược (2022)
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức bổ ích về tiếng Anh chuyên ngành dược. Hãy theo dõi nhé.
Xem video của KISS English về cách học từ vựng tiếng Anh siêu tốc nhớ lâu tại đây nhé:
Người học ngành y dược luôn luôn cần học hỏi, nâng cao chuyên môn để có thể làm tốt trách nhiệm của mình đối với xã hội. Đặc biệt trong thời đại hiện nay, tiếng Anh đang dần trở thành một điều kiện cần đối với tất cả các ngành nghề.Trong bài viết ngày hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những kiến thức về tiếng anh chuyên ngành dược.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Dược
Bệnh cơ bản
A feeling of nausea: Buồn nôn
Abdominal pain /æbˈdɒmɪnl peɪn/: Đau bụng
Abscess /ˈæbses/: Nổi mụn nhọt
Abscess: Nổi mụn nhọt
Acne: Mụn trứng cá
Acute appendicitis /əˈkjuːt əˌpendəˈsaɪtɪs/: Viêm ruột thừa cấp
Acute disease: Cấp tính
Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu
Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính
Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp
Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp
Acute nasopharyngitis: Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
Acute nephritic syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp
Acute pain: Đau buốt, chói
Acute pancreatitis: Viêm tụy cấp tính
Acute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tính
Acute pharyngitis: Viêm họng cấp tính
Acute renal failure: Suy thận cấp
Acute rheumatic fever: Thấp khớp cấp
Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tính
Acute tonsillitis: Viêm amidan
Acute tracheitis: Viêm phế quản cấp
Acute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
Ague: Bệnh sốt rét cơn
AIDS: (viết tắt của acquired immunodeficiency syndrome) AIDS
Allergic reaction: Phản ứng dị ứng
Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng
allergy: dị ứng
Anaemia: bệnh thiếu máu:
Ancylostomiasis: bệnh giun móc
Anemia: bệnh thiếu máu
Angina pectoris: Cơn đau thắt ngực
Anthrax: bệnh than
Aphthae: lở miệng
Appendicitis: bệnh đau ruột thừa
Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch
Arthritis: bệnh sưng khớp xương
Ascariasis: bệnh giun đũa
Atherosclerosis: Xơ vữa động mạch
athlete’s foot: bệnh nấm bàn chân
Atopic dermatitis: Viêm da dị ứng
Atrial fibrillation: Rung nhĩ
Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng
Bacterial enteritis /bækˈtɪəriəl ˌentəˈraɪtɪs/: Vi khuẩn ruột
Bacterial pneumonia /bækˈtɪəriəl njuːˈməʊniə/: Vi khuẩn phổi
Beriberi: bệnh phù thũng
bệnh cùi (hủi, phong): Leprosy – Người: leper
Bilharzia /bɪlˈhɑːtsiə/: bệnh giun chỉ
Black eye /blæk aɪ/: Thâm mắt
Bleeding /ˈbliːdɪŋ/: Chảy máu
Bleeding: Chảy máu
Blennorrhagia: bệnh lậu
Blindness /ˈblaɪndnəs/: Mù
Blister /ˈblɪstə(r)/: Phồng rộp
Blood pressure: Huyết áp
Breast nodule /brest ˈnɒdjuːl/: Hạch vú
Broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/: Gãy xương
broken: gãy (xương / tay)
Bronchitis: bệnh viêm phế quản
bruise: vết thâm tím
Buồn nôn: A feeling of nausea
Burn /bɜːn/: Bị bỏng
To have a cold, to catch cold: Cảm
Cancer /ˈkænsə(r)/: bệnh ung thư
Cancer: bệnh ung thư
Candidiasis: bệnh nấm candida
Cardiac arrest /ˈkɑːdɪæk əˈrɛst/: Ngừng tim
Cardiac arrhythmia /ˈkɑːdɪæk əˈrɪðmɪə: ɑ/ Rối loạn nhịp tim
Cardiomyopathy: bệnh cơ tim
Carditis: bệnh viêm tim
Cataract /ˈkætərækt/: Đục thủy tinh thể
Cerebral infarction /ˈsɛrɪbrəl ɪnˈfɑːkʃən/: Chảy máu não
Cerebral palsy /ˈsɛrɪbrəl ˈpɔːlzi/: Bệnh liệt não
Cervical polyp /sə(ː)ˈvaɪkəl ˈpɒlɪp/: Polyp cổ tử cung
Chancre: bệnh hạ cam, săng
Chest pain /ʧɛst peɪn/: Đau ngực
chest pain: bệnh đau ngực
Chicken pox /ˈʧɪkɪn pɒks/: bệnh thủy đậu
Chill /ʧɪl/: Cảm lạnh
Cholelithiasis: Sỏi mật
Cholera: bệnh tả
Chronic (disease): bệnh mạn tính
Chronic gingivitis: viêm nướu mãn tính
Chronic ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính
Chronic pancreatitis: Viêm tụy mãn tính
Chronic rheumatic heart diseases: bệnh tim mãn tính
cirrhosis:Xơ gan
cold sore: bệnh hecpet môi
Constipation: bệnh táo
Cough, whooping cough: bệnh ho, ho gà
cut: vết đứt
Deaf /dɛf/: Điếc
Dengue fever /ˈdɛŋgi ˈfiːvə/: Sốt xuất huyết
Dental caries /ˈdɛntl ˈkeəriːz/: Sâu răng
depression: suy nhược cơ thể
Dermatitis /ˌdɜːməˈtaɪtɪs/: Viêm da
dermatology: Khoa da
Dermatomycoses: bệnh nấm da
Dị ứng: Allergy
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: bệnh tiểu đường
Diaphragmatic hernia /ˌdaɪəfrægˈmætɪk ˈhɜːniə/: Thoát vị cơ hoành
Diarrhoea /ˌdaɪəˈrɪə/: bệnh tiêu chảy
Diphtheria /dɪfˈθɪərɪə/: bệnh bạch hầu
Disease, sickness, illness: bệnh
Diseases of tongue /dɪˈziːzɪz ɒv tʌŋ/: Các bệnh của lưỡi
Dizziness /ˈdɪzɪnɪs/: Chóng mặt
Dull ache: Đau âm ỉ
Dumb /dʌm/: Câm
Duodenal ulcer /ˌdju(ː)əʊˈdiːnl ˈʌlsə/: Loét tá tràng
Duodenitis /ˌdju(ː)əʊdiːˈnaɪtɪs/: Viêm tá tràng
Dysentery /ˈdɪsntri/: bệnh kiết lị
Dysentery: bệnh kiết lỵ
Dyspepsia /dɪsˈpɛpsɪə/: Rối loạn tiêu hoá
Earache /ˈɪəreɪk/: Đau tai
eating disorder: rối loạn ăn uống
eczema: bệnh Ec-zê-ma
Encephalitis: bệnh viêm não
Enteritis: bệnh viêm ruột
Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn
Epilepsy: bệnh động kinh
Erythema /ˌɛrɪˈθiːmə/: Ban đỏ
Eye dryness /aɪ ˈdraɪnəs/: Mắt bị khô
Eye itching /aɪ ˈɪʧɪŋ/: Ngứa mắt
Female infertility /ˈfiːmeɪl ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nữ
Fever /ˈfiːvə/: Sốt
First-aid: cấp cứu
flu (viết tắt của influenza): cúm
Food allergy /fuːd ˈæləʤi/: Dị ứng thực phẩm
Food poisoning /fuːd ˈpɔɪznɪŋ/: Ngộ độc thực phẩm
Fracture /ˈfrækʧə/: Gãy xương
Fungus /ˈfʌŋgəs/: Nấm
Ganglion cyst /ˈgæŋglɪən sɪst/: U hạch
Gastric ulcer /ˈgæstrɪk ˈʌlsə/: Loét dạ dày
Gastroenteritis /ˈgæstrəʊˌɛntəˈraɪtɪs/: Viêm dạ dày
Gastrointestinal hemorrhage /ˌgæstrəʊɪnˈtɛstɪn(ə)l ˈhɛmərɪʤ/: Xuất huyết dạ dày
Giddy: Chóng mặt
Gingivitis /ˌʤɪnʤɪˈvaɪtɪs/: Viêm nướu
Giun đũa: Ascaris
Glaucoma /glɔːˈkəʊmə/: bệnh tăng nhãn áp
To send for a doctor: Gọi bác sĩ
Headache /ˈhɛdeɪk/: Nhức đầu
Hearing loss /ˈhɪərɪŋ lɒs: Nghe kém
Heart attack /hɑːt əˈtæk/: Đau tim
Heart disease /hɑːt dɪˈziːz/: bệnh tim
Heart failure /hɑːt ˈfeɪljə/: Suy tim
Heart-disease: bệnh đau tim
Hemorrhoid: bệnh trĩ
Hemorrhoids /ˈhɛmərɔɪdz/: bệnh trĩ
Hepatic failure /hɪˈpætɪk ˈfeɪljə/: Suy gan
Hepatitis /ˌhɛpəˈtaɪtɪs/: Viêm gan
Hepatitis: bệnh đau gan
high blood pressure hoặc hypertension: huyết áp cao
High blood pressure: Cao huyết áp
HIV (viết tắt của human immunodeficiency virus): HIV
Hospital: bệnh viện
Huyết áp: Blood pressure
Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp
Hypothyroidism: Suy giáp
Impetigo /ˌɪmpɪˈtaɪgəʊ/: bệnh lở da
Infarction (cardiac infarctus): bệnh nhồi máu (cơ tim)
Infection /ɪnˈfɛkʃən/: Nhiễm trùng
infection: sự lây nhiễm
Inflammation /ˌɪnfləˈmeɪʃən/: Viêm
Influenza, flu: bệnh cúm
injury: thương vong
Insomnia /ɪnˈsɒmnɪə/: Mất ngủ
Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
Ischaemic heart diseases: bệnh tim do thiếu máu cục bộ
Istêri Hysteria: Chứng
Jaundice /ˈʤɔːndɪs/: bệnh vàng da
Joint pain /ʤɔɪnt peɪn/: Đau khớp
Liver cirrhosis /ˈlɪvə sɪˈrəʊsɪs/: Gan xơ gan
low blood pressure hoặc hypotension: huyết áp thấp
Lues /ˈljuːiːz/: bệnh giang mai
Lump /lʌmp/: Bướu
Lung cancer / lʌŋ ˈkænsə/: Ung thư phổi
Malaria /məˈleərɪə/: bệnh sốt rét
Male infertility / ˈmælɪ ˌɪnfɜːˈtɪlɪti/: Vô sinh nam
Malnutrition /ˌmælnju(ː)ˈtrɪʃən/: Suy dinh dưỡng
Mastitis /mæsˈtaɪtɪs/: Viêm vú
Measles /ˈmiːzlz/: bệnh sởi
Meningitis /ˌmɛnɪnˈʤaɪtɪs/: Viêm màng não
Menopause symptoms / ˈmɛnəʊpɔːz ˈsɪmptəmz/: Các triệu chứng mãn kinh
Mental disease: bệnh tâm thần
Midwife: Bà đỡ
Migraine: bệnh đau nửa đầu
Miscarriage /mɪsˈkærɪʤ/: Sảy thai
MS (viết tắt của multiple sclerosis): bệnh đa xơ cứng
mumps: bệnh quai bị
Oesophagitis /əʊˈbiːsɪti/: Viêm thực quản
Osteoporosis /ˌɒstɪəʊpɔːˈrəʊsɪs/: Loãng xương
Paediatrics: Nhi khoa
Paralysis (hemiplegia): bệnh liệt (nửa người)
Paralytic ileus /ˌpærəˈlɪtɪk ˈɪlɪəs/: Tắt ruột liệt
Pathology: bệnh lý
Patient, sick (man, woman): bệnh nhân
Patient, sick: bệnh nhân
Pelvic pain /ˈpɛlvɪk peɪn/: Đau vùng chậu
Peritonitis /ˌpɛrɪtəʊˈnaɪtɪs/: Viêm màng bụng
Phlebitis /flɪˈbaɪtɪs/: Viêm tĩnh mạch
Phthisis /ˈθaɪsɪs/: bệnh lao phổi
Pleural effusion /ˈplʊərəl ɪˈfjuːʒən/: Tràn dịch màng phổi
Pleural mouse /ˈplʊərəl maʊs/: Dị vật màng phổi
Pleurisy /ˈplʊərɪsi/: Viêm màng phổi
Pneumonia /njuːˈməʊniə/: Viêm phổi
pneumonia: bệnh viêm phổi
Pneumonia: bệnh viêm phổi
Poisoning: Ngộ độc
Poliomyelitis: bệnh bại liệt trẻ em
Pox /pɒks/: bệnh giang mai
Prescription: Đơn thuốc
Psychiatry: bệnh học tâm thần
rash: phát ban
rheumatism: bệnh thấp khớp
Rheumatism: bệnh thấp
Scabies /ˈskeɪbɪiːz/: bệnh ghẻ
Scarlet fever bệnh scaclatin
Scrofula: bệnh tràng nhạc
Skin-disease /skɪn–dɪˈziːz/: bệnh ngoài da
Sneeze /sniːz/: Hắt hơi
Sore eyes (conjunctivitis): bệnh đau mắt (viêm kết mạc)
sore throat: đau họng
spots: nốt
Sprains /spreɪnz/: Bong gân
Stomachache: bệnh đau dạ dày
Stomachache /ˈstʌməkeɪk/: Đau dạ dày
Surgery: Ngoại khoa (phẫu thuật)
Swelling /ˈswɛlɪŋ/: Sưng tấy
Syncope /ˈsɪŋkəpi/: Ngất
Syphilis: bệnh tim
Tachycardia /ˌtækɪˈkɑːdɪə/: Nhịp tim nhanh
Tetanus /ˈtɛtənəs/: bệnh uốn ván
Therapeutics: Điều trị học
Thymathy: bệnh tuyến ức
To diagnose, diagnosis: Chẩn đoán
To examine: Khám bệnh
To faint, to lose consciousness: Ngất
To feel the pulse: Bắt mạch
To have a cold, to catch cold: Cảm
To have pain in the hand: Đau tay
To take out (extract) a tooth: Nhổ răng
To treat, treatment: Điều trị
Toothache /ˈtuːθeɪk/: Đau răng
Trachoma /trəˈkəʊmə/: bệnh đau mắt hột
Travel sick /ˈtrævl sɪk/: Say xe, trúng gió
Tuberculosis /tju(ː)ˌbɜːkjʊˈləʊsɪs/: bệnh lao
Tuberculosis, phthisis (phổi): bệnh lao
Tumor: Khối u
Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: bệnh thương hàn
Ulcer: Loét,ung nhọt
Ulcerative colitis /Ulcerative kɒˈlaɪtɪs/: Viêm loét đại tràng
Variola /vəˈraɪələ/: bệnh đậu mùa
Venereal disease: bệnh hoa liễu (phong tình)
Virus: vi-rút
Wart: mụn cơm
Thuốc tây
Aspirin thuốc aspirin
Medicine /’medsin/: thuốc (nói chung)
Cough mixture thuốc ho nước
Athlete’s foot powder phấn bôi nấm bàn chân
Diarrhoea tablets /,daiə’riə ‘tæblit/: thuốc tiêu chảy
Eye drops /ai drɔp/: thuốc nhỏ mắt
Indigestion tablets /,indi’dʤestʃn ‘tæblit/: thuốc tiêu hóa
Fever tablets /hei ‘fi:və ‘tæblit/: thuốc trị sốt mùa hè
Laxatives /’læksətiv/: thuốc nhuận tràng
Lip balm (lip salve) /lip bɑ:m/ /lip sɑ:v/: sáp môi
Painkillers /’peinlis/: thuốc giảm đau
Nicotine patches /’nikəti:n /pætʃ/: miếng đắp ni-cô-tin
Plasters /’plɑ:stə/: miếng dán vết thương
Sleeping tablets /sli:piɳ‘tæblit/: thuốc ngủ
Prescription /pris’kripʃn/: đơn thuốc
Throat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viên
Vitamin pills /’vitəmin pils/: thuốc vitamin
Travel sickness tablets /’træveil ‘siknis ‘tæblit/: thuốc say xe
Throat lozenges /θrout ‘lɔzindʤ/: thuốc đau họng viên
Medication /ˌmedɪˈkeɪʃən/: dược phẩm
Injection /ɪnˈdʒekʃən/: thuốc tiêm, chất tiêm
Capsule /ˈkæpsjuːl/: thuốc con nhộng
Ointment /ˈɔɪntmənt/: thuốc mỡ
Powder /ˈpaʊdər/: thuốc bột
Paste /peɪst/: thuốc bôi
Pessary /ˈpesəri/: thuốc đặt âm đạo
Solution /səˈluːʃən/: thuốc dạng nước
Powder /ˈpaʊdər/: thuốc dạng bột
Spray /spreɪ/: thuốc xịt
Syrup /ˈsɪrəp/: thuốc bổ dạng siro
Suppository /-ˈpɑː.zə.tɔːr.i/: thuốc đạn
Tablet /ˈtæblət/: thuốc viên
Inhaler /ɪnˈheɪlə(r): ống hít
Thuốc đông y
Polygonum hydropiper: Cây nghể, thủy liễu, rau nghể
Eclipta alba: Cỏ nhọ nồi, cỏ mực
Typha orientalis: Cỏ nến, bồ thảo, hương bồ thảo
Agrimonia nepalensis: Long nha thảo, tiên hạc thảo
Cordyline terminalis: Huyết dụ
Thuja orientalis: Trắc bách diệp, bá tử nhân
Panax Pseudo-ginseng: Cây tam thất, kim bất hoán, nhân sâm tam thất
Celosia argentea: Mào ga trắng, đuôi lươn
Celosia cristata: Mào gà đỏ, kê quan
Pulvis Fumicarbonisatus: Bách thảo xương, oa đề khôi
Enydra fluctuans: Rau ngổ
Rubia cordifolia: Thiến thảo
Cycas revoluta: Vạn tuế, phong mao tùng
Ficus elastica: Cây đa, đa búp đỏ
Sanguisorba officinalis: Địa du, ngọc trát
Cajanus indicus: Đậu chiều, đậu cọc rào
Phaseolus angularis: Đậu đỏ nhỏ
Randia tomentosa: Găng, găng trắng
Mesona chinensis: Xương sáo, thạch đen, lương phấn thảo
Borassus flabellifer: Thốt nốt
Saccharum offinarum: Mía
Desmodium styracifolium: Kim tiền thảo, mắt trâu, đồng tiền lông
Limnophila aromatica: Rau om, ngổ om
Selaginella tamariscina: Móng lưng rồng, chân vịt, quyển bá
Callicarpa cana: Nàng nàng, trứng ếch, trứng ốc
Euphorbia thymifolia: Cỏ sữa lá nhỏ
Euphorbia hirta: Cỏ sữa lá lớnDesmodium cephalotes: Ba chẽ
Terminalia catappa: Bàng
Canthium parvifolium: Cẩm xà lặc
Bixa orellana: Điều nhuộm
Ixora coccinea: Đơn đỏ
Psychotria reevesii: Đơn trắng , hé mọ
Ailantus glandulosa: Phượng nhỡn thảo
Auricularia polytricha: Mộc nhĩ
Tinospora sagittata: San sư cô
Pteris multifida: Seo gà
Premna integrifolia: Vọng cách
Canavalia gladiata: Đậu rựa
Zingiber cassumunar: Gừng dại
Lagerstroemia calyculata: Săng lẻ
Dụng cụ y tế
Dụng cụ cấp cứu
Head rest: Miếng lót đầu
Resuscitator: Máy hô hấp nhân tạo
Compression bandage: Gạc nén để cầm máu
Sling: Băng đeo đỡ cánh tay
First aid kit: Hộp cứu thương
Band-aid: Băng keo
Bandage: Băng
Stretcher: Cái cáng.
Oxygen mask: Mặt nạ oxy
First aid dressing: Các loại băng dùng để sơ cứu
Ambulance: Xe cấp cứu
Paramedic: chuyên viên cứu thương
Plasters: Miếng dán che vết thương
Dụng cụ phẫu thuật
Life support: Máy hỗ trợ thở
Scalpel: Dao mổ
Stitch: Mũi khâu
Needle: Mũi tiêm
Painkillers: Thuốc giảm đau
Antisephic: Thuốc khử trùng
Drill: Máy khoan
Alcohol: Cồn
Cotton balls: Bông gòn
Minor operation instrument set: Bộ dụng cụ dành cho tiểu phẫu
Basin: Cái chậu, bồn rửa
Bands: Nẹp
Defibrillator: Máy khử rung tim
Surgical mask: Khẩu trang y tế
Thiết bị y tế thăm khám
Thermometer: Nhiệt kế
Syringe: Ống tiêm.
Cast: Bó bột.
Stethoscope: Ống nghe
X-ray: Chụp bằng tia X
Obstetric examination table: Bàn khám sản khoa
Examining table: Bàn khám bệnh
Urine sample: Mẫu nước tiểu
Chart: Biểu đồ theo dõi
Dropping bottle: Túi truyền
Scales: Cái cân.
Dropper: Ống nhỏ giọt
Blood pressure monitor: Máy đo huyết áp
Top Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Y Dược
Tiếng Anh chuyên ngành Y
Đây là giáo trình Vụ Khoa học Đào tạo Bộ Y tế biên soạn với chủ biên là TS. Vương Thị Thu Minh, dựa trên chương trình giáo dục của Trường Đại học Y Hà Nội. Sách Tiếng Anh chuyên ngành Y này sẽ giới thiệu cho bạn các thuật ngữ y tế cơ bản, ngữ pháp và cấu trúc câu thông qua các đoạn đọc hiểu, hội thoại, bài tập ngữ pháp và đọc thêm để giúp đọc hiểu. Tiếp thu các tài liệu y tế, nắm vững ngữ pháp và áp dụng chúng vào các tình huống khám, chẩn đoán và điều trị.
Đặc biệt đối với ngành y, rất nhiều từ khó nhớ. Cuốn sách này biên soạn dựa trên các giáo trình nổi tiếng và đáng tin cậy giúp bạn dễ dàng tra cứu các thuật ngữ chuyên môn phù hợp nhất. Cuốn sách cần thiết trong việc học tiếng Anh cho sinh viên Dược.
English in Medicine
English in Medicine là giáo trình tập trung đào tạo kỹ năng giao tiếp cho sinh viên y dược. Sách bao gồm các đoạn hội thoại mô phỏng các tình huống thực tế trong bệnh viện sẽ giúp sinh viên phát triển toàn diện các kỹ năng giao tiếp trong quá trình khám, điều trị, trao đổi với đồng nghiệp về chuyên môn,…
Nếu bạn mất căn bản về giao tiếp tiếng Anh, hãy đọc cuốn sách này. English in Medicine luôn là “chân ái” trong hành trình học tiếng anh của sinh viên y khoa.
Check Your English Vocabulary for Medicine
Nâng cao vốn từ vựng chuyên ngành là điều cần thiết đối với sinh viên dược vì hầu hết các tên thuốc đều bằng tiếng Anh. Check Your English Vocabulary for Medicine đều được tổng hợp một cách chi tiết tất cả các cách học từ vựng hiệu quả. Nội dung sách gồm nhiều bài tập trắc nghiệm từ vựng có đáp án để người học dễ tự học từ vựng tốt hơn.
Không chỉ vậy, cuốn sách còn giúp học sinh nắm được cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể với những đoạn văn chứa từ vựng hoặc trích dẫn từ báo, tạp chí có chứa từ vựng trong các tình huống thực tế hàng ngày. Ngoài ra, sách còn có phần nội dung để học sinh ghi lại các từ vựng đã học để ghi nhớ tốt hơn.
English for the Pharmaceutical Industry
English for the Pharmaceutical Industry là một cuốn sách bằng tiếng Anh dành riêng cho ngành dược. Cuốn sách cung cấp các từ vựng về bào chế dược phẩm, công nghệ sản xuất thuốc cũng như các từ vựng về marketing dược phẩm.
Cuốn sách này phù hợp cho học sinh trưởng thành muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình. Nội dung sách gồm nhiều chủ đề riêng biệt kèm theo các bài luyện tập và file nghe giúp học sinh luyện tập tốt hơn.
Medical Terminology Systems
Sách chuyên ngành Medical Terminology Systems: A Body Systems Approach giới thiệu toàn diện bằng tiếng Anh về cách cơ thể con người hoạt động, các bệnh thông thường, các triệu chứng và phương pháp điều trị.
Quick Medical Terminology
Bác sĩ Phạm Văn Hữu giảng viên Cao đẳng Điều dưỡng Hà Nội – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết, Quick Medical Terminology được biết đến là cánh cửa để các bác sĩ hay dược sĩ bước vào một thế giới mới, nắm bắt một cơ hội mới và vươn lên. Nó là một công cụ hữu ích tạo điều kiện thuận lợi cho sự hiểu biết và giao tiếp trong thực hành lâm sàng.
Từ nội dung đến hình thức, cuốn sách thực sự đề cao phương pháp tự học để đạt chất lượng vượt trội, phù hợp với tất cả mọi người từ sinh viên đến bác sĩ cao cấp. Ngoài ra, sách còn cung cấp cho sinh viên các bài tập từ vựng giúp nâng cao vốn từ vựng và đưa ra những cách học thuật ngữ y học hiệu quả nhất. Vì vậy, Medical Terminology nhanh chóng trở thành một công cụ hữu ích cho sinh viên y khoa trong các khóa học lâm sàng và được sinh viên ưa thích.
Gray’s Anatomy for student
Dược sĩ Nam Anh, giảng viên liên thông Cao đẳng Dược – Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur cho biết, cuốn sách này được coi là sách gối đầu giường của mọi sinh viên Y Dược năm thứ nhất trên thế giới. Gray’s Anatomy for Students có lối viết dễ hiểu, đầu tư nhiều hình ảnh, minh họa, cung cấp phương pháp học và ghi nhớ, phục vụ cho các kỳ thi, thu thập kiến thức trong thực hành lâm sàng.
Qua nhiều lần xuất bản và sửa đổi, các tác giả đã chọn cách tiếp cận giải phẫu để chia nhỏ, tức là liên kết các cơ quan theo vùng của cơ thể. Phương pháp trên thuận tiện cho cả bác sĩ khi họ muốn tìm kiếm kiến thức của mình để xác định vị trí tổn thương khi gặp một bệnh nhân cụ thể.
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin có ích về tiếng Anh chuyên ngành dược mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp với bạn. Chúc bạn có thời gian học vui vẻ và hiệu quả.