Hội Thoại Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch Thông Dụng 2022
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng kèm hội thoại tiếng Anh chủ đề du lịch mang tính ứng dụng cao. Cùng theo dõi nhé!
Xem KISS English hướng dẫn phản xạ giao tiếp: cách chào hỏi vô cùng đơn giản. Bấm nút Play để xem ngay:
[Ghi nhớ] 30 câu giao tiếp tại khách sạn SIÊU ĐƠN GIẢN nhưng CỰC KỲ THÔNG DỤNG học tiếng Anh là biết:
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng thích đi du lịch đúng không nào! Chuyến du lịch sẽ trở nên tuyệt vời hơn khi chúng ta chúng ta được tiếp xúc với những con người thú vị, không chỉ là người Việt Nam mà cả du khách quốc tế. Bài viết sau đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các từ vựng kèm hội thoại tiếng Anh chủ đề du lịch vô cùng thú vị để bạn có thể ứng dụng. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch Cực Hay
Trước tiên, chúng ta cùng điểm qua các từ vựng tiếng Anh chủ đề du lịch:
Từ vựng | Phát âm | Nghĩa |
Passport | /ˈpɑːspɔːt/ | Hộ chiếu |
Airline schedule | /ˈeəlaɪn ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình bay |
Boarding pass | /ˈbɔːdɪŋ pɑːs/ | Vé lên máy bay |
Check-in | /ʧɛk-ɪn/ | Thủ tục vào cửa |
Red-eye flight | /rɛd-aɪ flaɪt/ | Các chuyến bay khởi hành rất muộn vào ban đêm. |
Destination | /ˌdɛstɪˈneɪʃən/ | Điểm đến |
Ticket | /ˈtɪkɪt/ | Vé |
Inclusive tour | /ɪnˈkluːsɪv tʊə/ | Tour du lịch trọn gói |
High season | /haɪ ˈsiːzn/ | Mùa cao điểm |
Low Season | /ləʊ ˈsiːzn/ | Mùa vắng khách |
Tourist | /ˈtʊərɪst/ | Du khách |
Tour guide | /tʊə gaɪd/ | Hướng dẫn viên du lịch |
Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Đặt cọc |
Visa | /ˈviːzə/ | Thị thực |
Travel light | /ˈtrævl laɪt/ | Du lịch gọn nhẹ, không mang theo nhiều đồ |
Tour Voucher | /tʊə ˈvaʊʧə/ | Phiếu dịch vụ du lịch |
Single | /ˈsɪŋgl/ | Phòng đơn 1 người |
Double room | /ˈdʌbl ruːm/ | Phòng cho 2 người |
Twin bedroom | /twɪn ˈbɛdruːm/ | Phòng hai giường đơn |
Day out | /deɪ aʊt/ | Chuyến đi trong ngắn ngày |
Fly-drive | /flaɪ-draɪv/ | Chuyến du lịch trọn bộ (gồm vé máy bay, nơi ở, và xe hơi đi lại) |
Campsite | /ˈkæmpsaɪt/ | Địa điểm cắm trại |
Rail schedule | /reɪl ˈʃɛdjuːl/ | Lịch trình tàu hỏa |
Tiếp theo là các cụm từ chủ đề du lịch thông dụng:
Cụm từ | Nghĩa |
Book accommodation/a hotel room/a flight/tickets | đặt chỗ ở/phòng khách sạn/chuyến bay/vé |
Hit the road | Khởi hành, bắt đầu 1 chuyến đi |
One for the road | Ăn uống thêm một chút gì đó trước khi khởi hành |
Pit stop | Dừng xe lại để đổ xăng, ăn nhẹ, giải khát, đi vệ sinh… |
Plan a trip | Lên kế hoạch đi chơi |
Check into/out of a hotel | Nhận/trả phòng khách sạn |
Hire a car/ moped/ bicycle | Thuê xe hơi/ xe máy/ xe đạp |
Go backpacking | Đi phượt |
Off track or off the beaten path | Lạc đường, đi nhầm đường |
Pack/unpack your bags/suitcase | Đóng gói/mở túi xách/va-li |
Order room service | Đặt dịch vụ phòng |
Live out of a suitcase | Liên tục di chuyển từ địa điểm này qua địa điểm khác |
Hội Thoại Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch Thông Dụng
Hội thoại 1: Đặt vé máy bay
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Air ticket staff: Hello, sir! May I help you. | Xin chào ông. Ông cần gì ạ? |
Mr. James: I’d like to reserve a flight to Seoul for the sixth of October. | Tôi muốn đặt một vé đi Seoul vào ngày mùng 6 tháng 10. |
Just a moment, please. | Ông vui lòng đợi tôi một chút. |
Ok. | |
Flight No 209 leaves at 4.45 PM on October 6th. Is that alright with you? | Chuyến bay số 209 rời lúc 4.45 chiều ngày 6 tháng 10. Nó phù hợp với ông chứ ạ? |
Yes. I’ll fly economy class. How much is the fare? | Được chứ. Tôi đi vé hạng thường. Gia vé là bao nhiêu? |
132 dollars, Sir. Please note that you must be here 45 minutes early or 1 hour before the flight departure time. Any other questions? | 132 đô la, thưa ông. Ông lưu ý phải có mặt ở đây sớm 45 phút hoặc 1 tiếng trước giờ máy bay khởi hành. Ông có câu hỏi nào nữa không ạ? |
OK. I got it. | Ok. Tôi đã rõ. |
Thank you. I hope you have a nice trip. | Xin cảm ơn. Hy vọng ông có một chuyến đi thật vui vẻ. |
Thanks. Have a nice day! | Cảm ơn. Chúc cô có 1 ngày tốt lành! |
Hội thoại 2: Chỉ đường
Excuse me. Could you tell me the way to the park water Ho Tay? | Xin lỗi, bạn có thể chỉ đường cho anh đến Công viên nước Hồ Tây được không? |
You can take a No.25 or No.47 bus to go there. | Anh có thể bắt chuyến xe buýt 25 hoặc 47 để đến đó |
Where’s the bus stop? | Vậy trạm chờ xe buýt ở đâu? |
Go straight and turn right. You can see the bus stop there. | Hãy đi thẳng và rẽ trái. Anh sẽ thấy trạm chờ xe buýt ở đấy. |
Thanks. That’s very kind of you. | Cảm ơn. Bạn tốt quá. |
Mình RẤT hay dùng 30 câu tiếng Anh này để NHỜ GIÚP ĐỠ siêu ĐƠN GIẢN nhưng CỰC KỲ HỮU ÍCH cho bạn:
Hội thoại 3: Kể về chuyến đi du lịch
Tiếng Anh | Dịch nghĩa |
Mary: Holiday last week, have you traveled? | Kỳ nghỉ tuần trước bạn có đi đâu du lịch không? |
Jim: Yes I have. I went to Cat Ba Island. I only went alone because this was a short trip but the experience was great! | Tôi có. Tôi đến đảo Cát Bà. Tôi chỉ đi một mình vì đó là chuyến đi ngắn nhưng trải nghiệm rất tuyệt vời! |
What specific places have you visited? Tell me what you find impressive! | Bạn đã đến du lịch những địa điểm cụ thể nào? Kể cho tôi nghe những gì bạn thấy ấn tượng nào! |
I took part in a small trip around Lan Ha bay by boat to immerse ourselves in the spectacular natural beauty here. The most interesting experience we had on the holiday was enjoying dinner on a boat. | Tôi đã có một chuyến tham quan vịnh Lan Hạ bằng thuyền, đắm mình vào cảnh sắc thiên nhiên tươi đẹp của nơi đây. Trải nghiệm thú vị nhất của chúng tôi trong kì nghỉ này là được thưởng thức một bữa tối trên thuyền. |
I heard that Hai Phong has a lot of delicious food, which ones have you tried? | Tôi nghe nói ở Hải Phòng có rất nhiều đồ ăn ngon, không biết bạn đã thưởng thức được những món nào rồi? |
I ate a lot of different dishes: Ba Cu crab cakes, boat casters, Do Son shrimp rolls, … These dishes are very delicious. | Tôi ăn rất nhiều món khác nhau: Bánh đa cua Bà Cụ, bánh đúc tàu, bánh cuốn nhân tôm Đồ Sơn,… Chúng vô cùng ngon. |
That sounds interesting! I want to go there. So how long is your trip? | Nghe thú vị đấy! Tôi cũng muốn đến đây. Vậy chuyến đi du lịch của bạn kéo dài bao lâu? |
Since I didn’t have much time, I only went to Hai Phong for one day and one night. | Vì không có nhiều thời gian nên tôi chỉ tới Hải Phòng một ngày và một đêm. |
Thank you for sharing! Have a nice day! | Cảm ơn bạn vì những chia sẻ! Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Yeah. Have a beautiful day! | Chúc bạn một ngày tốt lành! |
Lời kết
Hy vọng bài chia sẻ này của KISS English sẽ giúp bạn tự tin hơn với hội thoại tiếng Anh chủ đề du lịch. Hãy luyện tập thật nhiều không chỉ chủ đề này mà còn các chủ đề khác nữa bạn nhé! Chúc bạn học tốt!