Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Cụm Từ Thông Dụng
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn cách học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ thông dụng vô cùng thú vị. Hãy theo dõi nhé!
[Tổng hợp] 100 cụm từ tiếng Anh THÔNG DỤNG NHẤT bắt buộc PHẢI THUỘC LÒNG để nghe nói lưu loát:
Từ vựng tiếng Anh là yếu tố quan trọng luôn cần củng cố, ghi nhớ và phát triển thêm. Có khá nhiều cách học từ vựng nhưng học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ là cách được nhiều người yêu thích bởi tính ứng dụng cao của nó. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn cách học này, hãy theo dõi nhé!
Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Cụm Từ Hiệu Quả
Trước tiên, chúng ta cùng đi giải đáp lý do vì sao nên học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ nhé!
Khi học tiếng Anh, chúng ta bắt gặp gặp tình trạng 1 từ nhưng đặt vào các cụm từ khác nhau thì lại có nghĩa khác nhau. Nếu bạn chỉ học nghĩa của nguyên từ gốc thì sẽ khó có thể hiểu chính xác được nghĩa của cụm từ chứa nó. Vì vậy, học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ sẽ giúp bạn có cái nhìn mở rộng hơn về nghĩa của từ đó. Ví dụ: từ ask có nghĩa là hỏi. Tuy nhiên, khi đặt nó vào các cụm từ, ta có các nghĩa phát triển sau:
- Ask after: hỏi thăm sức khỏe
- Ask for: hỏi xin/nhờ ai cái gì
Vậy, làm thế nào để học từ vựng tiếng Anh theo cụm từ hiệu quả. Dưới đây là một vài gợi ý dành cho bạn:
Có cuốn sổ/nơi ghi lại những cụm từ bạn học được. Ôn tập lại thường xuyên
- Nếu chỉ lướt qua cụm từ 1, 2 lần mà không có sự ghi chép và ôn tập lại thì bạn sẽ nhanh chóng quên nghĩa của nó. Vì vậy, khi học được cụm từ mới, bạn hãy note lại vào sổ tay hoặc nơi nào đó dễ nhìn, dễ tìm và trang trí thật xinh xắn để ôn tập lại thuận tiện nhé.
Đặt câu ứng dụng
- Bạn hãy đặt câu đơn giản, gần gũi nhất với bạn cùng cụm từ học được và đọc to lên nhé! Cách này cũng giúp cụm từ khắc sâu hơn vào trí nhớ bạn. Thật đơn giản đúng không nào. Nếu có thể, bạn xâu chuỗi các cụm từ đã học được và sáng tạo ra những câu chuyện ngắn và kể lại. Chắc chắn sẽ rất thú vị đó!
- Lưu ý: tránh cách học cụm động từ được chia vào các nhóm chung động từ. Ví dụ nhóm cụm động từ bắt đầu bằng “get” có: get in (đến nơi), get out (ra ngoài), get by (được chấp nhận),… Cách học này làm bạn dễ nhầm lẫn và khó nhớ do không tìm thấy sự liên kết.
Học Từ Vựng Tiếng Anh Theo Cụm Từ Thông Dụng
Dưới đây là tổng hợp một số cụm từ vựng tiếng Anh thông dụng. Với mỗi cụm từ, bạn đừng quên vận dụng đặt câu để nhớ lâu hơn nhé!
Cụm từ | Phiên âm | Nghĩa |
Ask after | /ɑːsk ˈɑːftə/ | Hỏi thăm sức khỏe |
Ask for | /ɑːsk fɔː/ | Hỏi xin/nhờ ai cái gì |
Answer for | /ˈɑːnsə fɔː/ | Chịu trách nhiệm về cái gì |
Bring in | /brɪŋ ɪn/ | Mang về |
Bring up | /brɪŋ ʌp/ | Nuôi dưỡng |
Be careful | /biː ˈkeəfʊl/ | Cẩn thận, chú ý |
Break down | /breɪk daʊn/ | Hỏng |
Break off | /breɪk ɒf/ | Đập vỡ, sụp đổ mối quan hệ |
Burn out | /bɜːn aʊt/ | Cháy trụi |
Come over | /kʌm ˈəʊvə/ | Ghé chơi |
Call off | /kɔːl ɒf/ | Hủy bỏ |
Come up with | /kʌm ʌp wɪð/ | Nghĩ ra, nảy ra, xuất hiện |
Carry out | /ˈkæri aʊt/ | Thực hiện |
Cut down | /kʌt daʊn/ | Cắt giảm |
Drop by/in | /drɒp baɪ/ɪn/ | Ghé vào |
Drop off | /drɒp ɒf/ | Buồn ngủ |
Delight in | /dɪˈlaɪt ɪn/ | Thích cái gì đó |
Find out | /faɪnd aʊt/ | Tìm ra thứ gì đó |
Face-off | /feɪs-ɒf/ | Đối đầu |
In touch/in contact | /ɪn tʌʧ/, /ɪn ˈkɒntækt/ | Giữ liên lạc |
Hold on | /həʊld ɒn/ | Chờ đợi |
Hit a hay | /hɪt ə heɪ/ | Đi ngủ |
Hold back | /həʊld bæk/ | Giữ lại |
Keep up | /kiːp ʌp/ | Tiếp tục |
Look after | /lʊk ˈɑːftə/ | Chăm sóc |
Look up to | /lʊk ʌp tuː / | Kính trọng |
Little by little | /ˈlɪtl baɪ ˈlɪtl/ | Từng li, từng tý |
Make yourself at home | /meɪk jɔːˈsɛlf æt həʊm/ | Cứ tự nhiên |
Out of order | /aʊt ɒv ˈɔːdə/ | Hư, hỏng |
Out of luck | /aʊt ɒv lʌk:/ | Không may |
Out of touch | /aʊt ɒv tʌʧ/ | Không còn liên lạc |
On the spot | /ɒn ðə spɒt/ | Ngay lập tức |
Piece of cake | /piːs ɒv keɪk/ | Dễ ợt |
Run after | /rʌn ˈɑːftə/ | Đuổi theo |
Speed up | /spiːd ʌp/ | Tăng tốc |
Slow down | /sləʊ daʊn/ | Chậm lại |
Stand for | /stænd fɔː/ | Viết tắt |
Set off | /sɛt ɒf/ | Khởi hành |
Talk over | /tɔːk ˈəʊvə/ | Thảo luận |
Turn off | /tɜːn ɒf/ | Tắt, rẽ |
Work out | /wɜːk aʊt/ | Làm việc |
It’s a deal | /ɪts ə diːl/ | Nhất trí thế nhé |
Enjoy your meal | /ɪnˈʤɔɪ jɔː miːl/ | Ăn ngon miệng nha |
I got it | /aɪ gɒt ɪt/ | Tôi hiểu rồi |
Right on! | /raɪt ɒn/ | Chuẩn luôn! |
Speak up | /spiːk ʌp/ | Nói to lên |
So so | /səʊ səʊ/ | Thường thôi |
That’s all | /ðæts ɔːl/ | Có vậy thôi, chỉ vậy thôi |
Last but not least | /lɑːst bʌt nɒt liːst/ | Cuối cùng nhưng không kém phần quan trọng |
Download 500 Cụm Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Thông Dụng
Để có đa dạng phong phú tài liệu tìm hiểu, KISS English gửi đến bạn tài liệu 500 Cụm từ vựng vựng tiếng Anh thông dụng được sưu tầm:
Link download: https://drive.google.com/file/d/19PzY_Jb00azgPnD7t8bw0MbSdEEjLNgt/view
Lời Kết
Hy vọng bài chia sẻ trên của KISS English đã giúp bạn tìm ra những phương pháp học thú vị hơn. Kiên trì luyện tập và học hỏi, KISS English tin bạn sẽ “làm chủ” được ngôn ngữ thông dụng nhất này! Chúc bạn thành công!
Xem video KISS English giới thiệu 10 cụm từ tiếng Anh thông dụng hằng ngày. Bấm nút Play để xem ngay: