Top 50 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn 50 động từ tiếng Anh thông dụng cần biết. Hãy theo dõi nhé.
Xem video của KISS English về cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Nắm chắc từ vựng và làm chủ động từ chính là một nền tảng vững chắc của vốn từ vựng tiếng Anh giúp bạn dễ dàng giao tiếp hơn trong cuộc sống. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn 50 động từ tiếng Anh thông dụng mà bạn cần ghi nhớ.
Nội dung:
Động Từ Tiếng Anh Là Gì
Động từ trong tiếng Anh nói chung là những từ hoặc cụm chỉ hoạt động của một chủ thể nào đó. Trong một câu tiếng Anh động từ là thành phần thiết yếu không thể lược bỏ.
Ví dụ:
He runs very fast. – Anh ấy chạy rất nhanh.
She is cooking in the kitchen. – Cô ấy đang nấu ăn trong bếp.
Các loại động từ cơ bản trong tiếng Anh
Động từ tobe
Động từ tobe trong tiếng Anh là một loại động từ rất đặc biệt. Nó là một trong những loại động từ nhưng lại không mà nghĩa chỉ hành động mà dùng để thể hiện trạng thái, sự tồn tại hay đặc điểm của một sự vật hoặc sự việc nào đó.
Có 3 dạng của động từ tobe: Is, am, are
Ví dụ:
She is a reporter at a famous newsroom. – Cô ấy là một phóng viên tại một tòa soạn nổi tiếng
I am a student. – Tôi là học sinh.
They are my parents. – Họ là ba mẹ của tôi.
Động từ thường
Động từ thường là động từ dùng để diễn tả những hành động thông thường.
Ví dụ:
He listens to music when he is sad. – Anh ấy nghe nhạc khi buồn.
She works until 9pm every day. – Cô ấy làm việc đến 9 giờ tối mỗi ngày.
Trợ động từ
Trợ động từ hay còn được hiểu là động từ hỗ trợ đi kèm với động từ chính nhằm thể hiện thì, dạng phủ định hoặc nghi vấn của câu. Các trợ động từ phổ biến trong tiếng Anh là do và have.
Ví dụ:
We don’t like to eat onions. – Chúng tôi không thích ăn hành.
I have just woken up. – Tôi vừa mới thức dậy.
Động từ khiếm khuyết
Động từ khiếm khuyết trong tiếng Anh được sử dụng đi kèm với động từ chính để diễn tả khả năng, sự chắc chắn, sự cho phép,…
Động từ khiếm khuyết | Phiên âm | Nghĩa và chức năng |
can | /kæn/ | có thể, có khả năng, năng lực |
could | /kʊd/ | quá khứ của “can”, dùng tương tự “can” |
may | /meɪ/ | có thể được làm điều gì đó (cho phép) |
might | /maɪt/ | quá khứ của “may”, dùng tương tự “may” |
shall | /ʃæl/ | dùng để nói lời đề nghị, ngỏ ý |
should | /ʃʊd/ | dùng để xin lời khuyên |
will | /wɪl/ | sẽ (tương lai) |
would | /wʊd/ | quá khứ của “will”, dùng để nói về tương lai ở quá khứ |
must | /mʌst/ | phải, cần phải, nên |
Ví dụ:
He can finish a large bowl of noodles. – Anh ấy có thể ăn hết một tô mì lớn.
You should wake up earlier. – Bạn nên thức dậy sớm hơn.
Động từ nối
Động từ nối trong tiếng Anh hay còn gọi là động từ liên kết (linking verb) là những động từ không dùng để chỉ hành động và dùng để diễn tả hành động, cảm xúc của con người, sự vật, sự việc,…
appear | /əˈpɪər/ | xuất hiện |
be | /bi/ | thì/ là/ ở |
become | /bɪˈkʌm/ | trở thành |
feel | /fiːl/ | cảm thấy, cảm giác |
get | /fiːl/ | trở nên |
look | /lʊk/ | trông |
remain | /rɪˈmeɪn/ | vẫn còn |
seem | /siːm/ | có vẻ |
smell | /smel/ | có (mùi) |
sound | /saʊnd/ | nghe (có vẻ) |
taste | /teɪst/ | nếm |
Ví dụ:
He looks friendly. – Anh ấy trông có vẻ thân thiện
She seemed to be looking for something. – Cô ấy dường như đang tìm kiếm thứ gì đó.
(Ghi nhớ) 8 cụm động từ với HOLD thường gặp nhất BẮT BUỘC phải thuộc để giao tiếp tiếng Anh nè:
Top 50 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng Thường Gặp Nhất
STT | Động từ tiếng Anh | Nghĩa tiếng Việt |
1 | Be | Là, thì , ở |
2 | Have | có |
3 | Do | làm |
4 | Say | nói |
5 | Get | lấy |
6 | Make | làm |
7 | Know | biết |
8 | Go | đi |
9 | See | thấy |
10 | Think | nghĩ |
11 | Look | nhìn |
12 | Use | dùng |
13 | Watch | xem |
14 | Eat | ăn |
15 | Drink | uống |
16 | Run | chạy |
17 | Dance | Nhảy mua |
18 | Put | đặt |
19 | Try | thử |
20 | Keep | giữ |
21 | Call | gọi |
22 | Open | mở |
23 | Close | đóng |
24 | Sit | ngồi |
25 | Listen | nghe |
26 | Play | chơi |
27 | Write | viết |
28 | Read | đọc |
29 | Stop | Dùng lại |
30 | Let | Cho phep |
31 | Agree | Đồng ý |
32 | Walk | Đi bộ |
33 | Sing | hat |
34 | Wait | đợi |
35 | Buy | mua |
36 | Pay | Trả, thanh toán |
37 | Win | Chiến thắng |
38 | Send | gửi |
39 | Build | Xây dựng |
40 | Spend | dành |
41 | Live | sống |
42 | Help | Giúp đỡ |
43 | Sleep | ngủ |
44 | Need | cần |
45 | Become | Trở thành |
46 | Bring | Mang lại, đem lại |
47 | Begin | Bắt đầu |
48 | Join | Tham gia |
49 | Learn | học |
50 | Swim | bơi |
50 Động Từ Tiếng Anh Thông Dụng – Cụm Động Từ
Looking forward to st/ Looking forward to doing st: Mong mỏi tới sự kiện nào đó
Look for: Tìm kiếm
Look after s.o: Chăm sóc ai đó
Look around: Nhìn xung quanh
Look at: Trông, nhìn, ngắm
Look down on s.o: Khinh thường ai đó
Look up to sb: Kính trọng, ngưỡng mộ ai đó
Let sb down: Làm ai đó thất vọng
Show off: Khoe khoang
Go off: Nổ (súng), reo (báo thức)
Go out: Đi ra ngoài, đi chơi
Go on = Keep on = Continue: Tiếp tục
Hold on: Nắm giữ
Keep up st: Hãy tiếp tục phát huy
Pick st up: Lượm vật gì đó lên
Pick s.o up: Đón ai đó
Put s.o down: Hạ thấp một ai đó
Put st off: Làm ai đó mất hứng, không vui
Put s.o off: Trì hoãn
Run into st/s.o: Vô tình gặp được ai/ cái gì
Run out of st: Hết cái gì đó
Set s.o up: Buộc tội cho ai đó
Set up st: Thành lập cái gì đó
Stand for: Viết tắt cho chữ gì đó
Take away: Mang đi
Take off: Cất cánh (cho máy bay)/ Trở nên thịnh hành, được ưa chuộng (cho ý tưởng, sản phẩm)
Take st off: Cởi ra
Take up: Bắt đầu làm một hoạt động mới (thể thao, sở thích)
Turn on: Mở
Turn off: Tắt
Turn st/so down: Từ chối ai đó/ cái gì đó
Turn up: Vặn lớn lên
Wake (so) up: Thức dậy/ Đánh thức ai đó dậy
Warm up: Khởi động
Wear out: Sờn, mòn
Work out: Tập thể dục/ Có kết quả đẹp
Work st out: Suy ra được cái gì đó
Speed up : Tăng tốc
Slow down: Chậm lại
Settle down: Ổn định cuộc sống tại một chỗ nào đó
Drop by: Ghé qua
Drop s.o off: Thả ai xuống xe
Figure out: Suy ra
Find out: Tìm ra
Get on with: Hòa thuận với ai
Get out: Cút ra ngoài
Get rid of st: Từ bỏ cái gì đó
Get up give up: Từ bỏ
Make st up: Chế ra, bịa ra cái gì đó
Make up one’s mind: Quyết định
Lời Kết
Trên đây là tất cả những thông tin bổ ích về 50 động từ tiếng Anh thông dụng mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.