300 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng (2022)
Trong bài viết này, KISS English sẽ cùng các bạn học qua 300 tính từ tiếng Anh thông dụng. Hãy theo dõi nhé.
Học ngay 9 tính từ đuôi LY này nếu bạn không muốn bị “lừa”:
Tính từ là loại từ quan trọng giúp bạn mô tả rõ ràng các tính chất của sự vật hiện tượng con người, đồng thời thể hiện được cảm xúc trong câu nói. Trong bài viết hôm nay, KISS English sẽ cùng các bạn tổng ôn các chuyên đề tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Nội dung:
300 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Theo Chủ Đề
Dưới đây là danh sách các tính từ tiếng anh thông dụng theo chủ đề.
Cảm xúc
- Happy: vui mừng
- Afraid: sợ
- Sad: buồn
- Hot: nóng
- Amused: thích thú
- Bored: chán
- Anxious: lo lắng
- Confident: tự tin
- Cold: lạnh
- Suspicious: khả nghi
- Surprised: ngạc nhiên
- Loving: thương
- Curious: tò mò
- Envious: ghen tị
- Jealous: ghen tuông
- Miserable: khổ sở
- Confused: bối rối
- Stupid: ngốc nghếch
- Angry: bực bội
- Sick: đau ốm
- Ashamed: hổ thẹn
- WithdrawnL tránh xa
- Indifferent: vô tư
- Sorry: lấy làm tiếc
- Determined: cương quyết
- Crazy: khùng
- Bashful: rụt rè
- Depressed: suy xụp
- Enraged: phẫn nộ
- Frightened: kinh hãi
- Lonely: cô đơn
- Interested: thú vị
- Shy: nhát
- Hopeful: hy vọng
- Regretful: ân hận
- Scared: sợ hãi
- Thirsty: khát nước
- Stubborn: bướng bỉnh
- Guilty: tội lỗi
- Nervous: lo lắng
- Embarrassed: xấu hổ
- Disgusted: ghê tởm
- Proud: tự hào
- Ecstatic: ngây ngất
- Lonely: cô đơn
- Frustrated: bực bội
- Hurt: đau
- Hungry: đói
- Tired: mệt
- Smug: tự mãn
- Thoughtful: đau đớn
- Pained: chu đáo
- Optimistic: lạc quan
- Relieved: an âm
- Puzzled: bối rối
- Shocked: ngạc nhiên
- Joyful: hân hoan
- Sleepy: ngái ngủ
- Excited: hứng khởi
- Skeptical: hoài nghi
- Bad: xấu
- Worried: lo lắng
Ngoại hình
- Beautiful: xinh đẹp
- Pretty: đẹp
- Elegant: thanh lịch
- Funny: buồn cười
- Cute: dễ thương
- Handsome: đẹp
- Gorgeous: rực rỡ
- Ugly: xấu xí
- Attractive: hấp dẫn
- Young: trẻ tuổi
- Old: già = elderly
- Middle-aged: trung niên
- Tall: cao
- Short: thấp
- Medium-height: chiều cao trung bình
- Fat: béo # thin: gầy
- Slim: gầy, mảnh khảnh
- Well-built: to, khỏe mạnh
- Muscular: cơ bắp to khỏe, rắn chắc
- Plump: phúng phính tròn trịa, bụ bẫm
- Dark-skinned: da tối màu
- Pale-skinned: làn da hơi nhợt nhạt
- Yellow-skinned: da vàng
- Round face: mặt tròn
- Long face: mặt dài
- Blonde hair: tóc màu vàng hoe
- Wavy hair: tóc lượn sóng
- Curly hair: tóc xoăn
- Frizzy hair: tóc xoăn thành cuộn,búp
- Spiky hair: tóc có đỉnh nhọn
- Clear eyes: mắt khỏe
- Liquid: mắt long lanh
- Pop-eyed: mắt tròn xoe ( ngạc nhiên)
- Hooked nose: mũi khoằm và lớn
- Bulbous: mũi bầu tròn
- Flesh: mũi đầy đặn
- Curved lips: môi cong
- Large mouth: miệng rộng
- Small mouth: miệng nhỏ, chúm chím
Đối lập
Slow – Fast: chậm – nhanh
Thick – Thin: dày – mỏng
Straight – Curly: thẳng – xoan
Light – Heavy: nhẹ – nặng
Loose – Tight: lỏng lẻo – chặt chẽ
Beautiful – Ugly: đẹp – xấu
Big – Small: to – nhỏ
Strong – Weak: mạnh – yếu
Healthy – Sick: khỏe mạnh – đau ốm
Low – High: thấp -cao
Poor – Wealthy: nghèo – giàu có
Short – Tall: ngắn – cao
Thin – Fat: gầy – béo
Bad – Good: xấu – tốt
Straight – Crooked: Thẳng – cong
Deep – Shallow: Sâu – Nông
Dark – Light: tối – sáng
Lazy – Hard-working: Lười biếng – Chăm chỉ
Brave – Cowardly: dũng cảm – hèn nhát
Cheap – Expensive: rẻ – đắt
Distant – Near: xa – gần
Modern – Ancient: hiện đại – cổ đại
Delicious – Awful: thơm ngon – kinh khủng
Wide – Narrow: Rộng hẹp
Talkative – Taciturn: nói nhiều
Healthy – Sick: ít nói
Careful – Careless: Khỏe mạnh – Đau ốm
Pessimistic – Optimistic: bi quan – lạc quan
Tidy – Messy: gọn gàng – lộn xộn
Patient – Impatient: kiên nhẫn – nóng nảy
Friendly – Unfriendly: Thân thiện – Không thân thiện
Cold – Hot: lạnh – nóng
Dishonest – Honest: Không trung thực – Trung thực
Happy – Unhappy: hạnh phúc – không hạnh phúc
Selfish – Generous: Ích kỷ – Hào phóng
300 Tính Từ Tiếng Anh Thông Dụng Nhất
Dưới đây là danh sách 300 tính từ tiếng Anh thông dụng nhất, bạn hãy xem thử mình biết được bao nhiêu từ rồi nhé.
different: khác nhau
used: được sử dụng
important: quan trọng
every: mỗi
large: lớn
available: có sẵn
popular: phổ biến
able: thể
basic: cơ bản
known: được biết đến
various: khác nhau
difficult: khó khăn
several: nhiều
united: thống nhất
historical: lịch sử
hot: nóng
useful: hữu ích
mental: tinh thần
scared: sợ hãi
additional: thêm
emotional: cảm xúc
old: cũ
political: chính trị
similar: tương tự
healthy: khỏe mạnh
financial: tài chính
medical: y tế
traditional: truyền thống
federal: liên bang
entire: toàn bộ
strong: mạnh mẽ
actual: thực tế
significant: đáng kể
successful: thành công
electrical: điện
expensive: đắt
pregnant: mang thai
intelligent: thông minh
interesting: thú vị
poor: người nghèo
happy: hạnh phúc
responsible: chịu trách nhiệm
cute: dễ thương
helpful: hữu ích
recent: gần đây
willing: sẵn sàng
nice: đẹp
wonderful: tuyệt vời
impossible: không thể
serious: nghiêm trọng
huge: lớn
rare: hiếm
technical: kỹ thuật
typical: điển hình
competitive: cạnh tranh
critical: quan trọng
electronic: điện tử
immediate: ngay lập tức
whose: có
aware: nhận thức
educational: giáo dục
environmental: môi trường
global: toàn cầu
legal: pháp lý
relevant: có liên quan
accurate: chính xác
capable: có khả năng
dangerous: nguy hiểm
dramatic: ấn tượng
efficient: hiệu quả
powerful: mạnh mẽ
foreign: nước ngoài
hungry: đói
practical: thực tế
psychological: tâm lý
severe: nghiêm trọng
suitable: phù hợp
numerous: nhiều
sufficient: đủ
unusual: bất thường
Lời Kết
Trên đây là 300 tính từ tiếng Anh thông dụng mà KISS English muốn chia sẻ với bạn. Hy vọng bài viết này hay và bổ ích với các bạn. Chúc các bạn có thời gian vừa học vừa chơi vui vẻ cùng những câu đố bằng tiếng Anh.