Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học Đầy Đủ Nhất 2023
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học cần biết. Hãy theo dõi nhé.
[Bỏ túi] 30 câu tiếng Anh chủ đề Môn Học THÔNG DỤNG NHẤT phải THUỘC LÒNG để giao tiếp lưu loát:
Trường học là một trong những chủ đề cơ bản đầu tiên và thường gặp nhất trong suốt quá trình học tiếng Anh của các bạn. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề trường học nhé.
Nội dung:
Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học
Các loại trường học
- Elementary school: Trường tiểu học
- Middle school: Trường trung học cơ sở
- High school: Trường trung học phổ thông
- Primary school: Trường cấp 1
- Secondary school: Trường cấp 2
- High school: Trường cấp 3
- Private school: Trường tư thục
- Public school: Trường công lập
- Boarding school: Trường nội trú
- Day school: Trường ngoại trú
- Kindergarten / Preschool: Trường mẫu giáo
- Nursery school: Trường trẻ
- College: Trường cao đẳng
- University: Trường đại học
- Vocational school: Trường nghề
- Technical school: Trường kỹ thuật
- Art school: Trường nghệ thuật
- Music school: Trường âm nhạc
- Business school: Trường kinh doanh
- Law school: Trường luật
- Medical school: Trường y khoa
- Engineering school: Trường kỹ thuật
- Graduate school: Trường sau đại học
- Online school: Trường học trực tuyến
- Language school: Trường học ngoại ngữ
Các môn học chung
- Mathematics: Toán học
- Science: Khoa học
- Physics: Vật lý học
- Chemistry: Hóa học
- Biology: Sinh học
- History: Lịch sử
- Geography: Địa lý
- Literature: Văn học
- Language Arts: Môn ngữ văn
- Physical Education (PE): Giáo dục thể chất
- Music: Âm nhạc
- Art: Mỹ thuật
- Computer Science: Khoa học máy tính
Các chuyên ngành phổ biến
- Engineering: Kỹ thuật
- Computer Engineering: Kỹ thuật máy tính
- Electrical Engineering: Kỹ thuật điện
- Mechanical Engineering: Kỹ thuật cơ khí
- Civil Engineering: Kỹ thuật xây dựng
- Aerospace Engineering: Kỹ thuật hàng không vũ trụ
- Chemical Engineering: Kỹ thuật hóa học
- Biology: Sinh học
- Biochemistry: Sinh hóa
- Medicine: Y học
- Law: Luật học
- Economics: Kinh tế học
- Business Administration: Quản trị kinh doanh
- Psychology: Tâm lý học
- Sociology: Xã hội học
- Political Science: Khoa học chính trị
- Philosophy: Triết học
- Environmental Science: Khoa học môi trường
- International Relations: Quan hệ quốc tế
- Architecture: Kiến trúc
- Urban Planning: Quy hoạch đô thị
- Linguistics: Ngôn ngữ học
- Anthropology: Nhân học
- Archeology: Khảo cổ học
- Criminal Justice: Công lý hình sự
- Journalism: Báo chí
- Film Studies: Nghiên cứu điện ảnh
- Fashion Design: Thiết kế thời trang
- Interior Design: Thiết kế nội thất
- Graphic Design: Thiết kế đồ họa
- Dentistry: Nha khoa
- Pharmacy: Dược học
- Nursing: Điều dưỡng
- Veterinary Medicine: Y học thú y
- Agriculture: Nông nghiệp
- Food Science: Khoa học thực phẩm
- Environmental Engineering: Kỹ thuật môi trường
- Materials Science: Khoa học vật liệu
- Astrophysics: Vật lý thiên văn
- Mathematical Biology: Toán học sinh học
- Cognitive Psychology: Tâm lý học nhận thức
- Social Work: Công tác xã hội
- Education: Giáo dục
- Library Science: Khoa học thư viện
Các chức vụ trong trường học
Dưới đây là một số chức vụ và vị trí quan trọng trong môi trường trường học:
- Principal: Hiệu trưởng
- Vice Principal: Phó hiệu trưởng
- Headmaster/Headmistress: Hiệu trưởng
- Dean: Phó trưởng khoa
- Assistant Principal: Phó hiệu trưởng phụ trách
- Teacher: Giáo viên
- Instructor: Người hướng dẫn, giảng viên
- Professor: Giáo sư (trường đại học)
- Lecturer: Giảng viên
- Counselor: Cố vấn học tập và tâm lý
- Librarian: Thủ thư
- School Nurse: Y tá trường học
- Coach: Huấn luyện viên thể thao
- School Psychologist: Tâm lý học trường học
- Special Education Teacher: Giáo viên dạy học đặc biệt
- Curriculum Coordinator: Người phụ trách chương trình học
- Admissions Officer: Nhân viên tuyển sinh
- Registrar: Người quản lý hồ sơ học sinh
- Attendance Officer: Nhân viên quản lý điểm danh
- Student Body President: Chủ tịch hội học sinh
- Class President: Chủ tịch lớp
- Student Council Member: Thành viên hội đồng học sinh
- PTA (Parent-Teacher Association) Representative: Đại diện hội phụ huynh và giáo viên
- Principal’s Secretary: Thư ký của hiệu trưởng
- Janitor/Custodian: Nhân viên vệ sinh
Hội Thoại Tiếng Anh Chủ Đề Trường Học
Đoạn 1
Alex: Hi Emily, how’s it going?
Emily: Hey Alex, I’m good. How about you?
Alex: I’m fine, thanks. Did you hear about the new after-school clubs?
Emily: No, what clubs are they offering?
Alex: They’ve got a soccer club, a chess club, and a drama club this semester.
Emily: That’s cool! I might join the drama club.
Alex: Sounds fun. Oh, and did you get the math homework?
Emily: Yeah, it’s pretty tough. Have you started it?
Alex: Yeah, I’ve done a few problems. Maybe we can work on it together later?
Emily: Sure, that would be great. By the way, do you know when the history project is due?
Alex: I think it’s due next Monday. Have you started researching?
Emily: Not yet, I’m planning to hit the library this weekend.
Alex: Good idea. I might join you. I need some books for my science project too.
Emily: Sounds like a plan. Oh, and have you seen the sign-up sheet for the school dance?
Alex: Yeah, I saw it by the cafeteria. Are you going?
Emily: I’m thinking about it. Are you?
Alex: I’m on the fence, but I might go if you’re going.
Emily: Let’s decide by the end of the week then.
Alex: Deal. Anyway, gotta run to my next class. Catch you later, Emily.
Emily: Sure thing, Alex. See you around!
Đoạn 2
Alex: Hey Emily, have you seen our new classroom schedule?
Emily: No, I haven’t. What’s new about it?
Alex: Well, they’ve added a few more art and music classes. I’m excited about that!
Emily: That’s awesome! I love art. What else is different?
Alex: They’ve also introduced a coding club after school. Are you interested in joining?
Emily: Definitely! I’ve always wanted to learn coding. Thanks for letting me know.
Alex: No problem! By the way, have you heard about the upcoming science fair?
Emily: Yes, I have. I’m actually planning to participate. I’m working on a project about renewable energy.
Alex: That sounds really interesting. I’m thinking of doing something related to space exploration.
Emily: Cool! Maybe we can even collaborate on some aspects of our projects.
Alex: That’s a great idea! Working together would be a lot of fun.
Emily: Speaking of fun, have you seen the new playground equipment they installed?
Alex: Yes, I have! The swings and the climbing structure look amazing.
Emily: I can’t wait to try them out during recess. Oh, and did you hear about the upcoming school trip?
Alex: Yes, I heard we’re going to the science museum. I’m super excited!
Emily: Me too! I love learning about all the cool experiments and discoveries.
Alex: It’s going to be an awesome experience. Oh, by the way, have you finished the book for our book club?
Emily: Almost! I’m on the last few chapters. How about you?
Alex: I’m halfway through. Let’s finish it up so we can discuss it at the next club meeting.
Emily: Agreed! Alright, I’ll catch you later, Alex. I have to head to my music class now.
Alex: Sure thing, Emily. Have a great class! See you around.
Emily: You too, Alex. Take care!
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về tiếng Anh chủ đề trường học mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Xem thêm bài viết của KISS English: