Động Từ Ghép Trong Tiếng Anh 2022
Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn động từ ghép trong tiếng anh. Hãy theo dõi nhé.
Xem cách học từ vựng siêu tốc và nhớ lâu tại đây nhé:
Video hướng dẫn cách học từ vựng siêu tốc | Ms Thuy KISS English
Động từ ghép hay còn gọi là phrasal verb thường xuất hiện rất nhiều trong những cuộc trò chuyện thường ngày. Trong bài viết này, KISS English sẽ chia sẻ cho các bạn động từ ghép trong tiếng Anh.
Động Từ Ghép Trong Tiếng Anh Là Gì?
Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Tuy nhiên khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của phrasal verb sẽ hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó.
Các Cấu Trúc Động Từ Ghép Trong Tiếng Anh
Verb + Adverb
Dạng động từ ghép hình thành từ Verb (động từ) và Adverb (trạng từ) là không thể tách rời nhau và chúng không tồn tại dạng bị động. Khi đọc cụm động từ ghép này, chúng ta sẽ nhấn trọng âm vào vị trí của trạng từ.
Ví dụ:
To break down: hư hại, không hoạt động.
-> The TV broke down and we couldn’t watch our favorite movie. (Chiếc tivi bị hư và chúng tôi không thể xem bộ phim yêu thích của mình.)
To show up: xuất hiện
-> She suddenly showed up (Cô ấy đột ngột xuất hiện)
To grow up: trưởng thành
-> When I grow up, I want to be a teacher (Khi lớn lên, tôi muốn trở thành một giáo viên).
Verb + Adverb + Object
Ở dạng này thì động từ ghép sẽ được hình thành từ động từ chính, trạng từ và tân ngữ. Lúc này, động từ và trạng từ có thể tách rời nhau được.
Cụ thể, trong trường hợp tân ngữ là danh từ thì trạng từ có thể đứng ở trước danh từ hoặc sau danh từ. Nếu tân ngữ là đại từ thì tân ngữ bắt buộc phải đứng ở giữa trạng từ và động từ chính. Khi phát âm, chúng ta sẽ nhấn trọng âm ở vị trí của trạng từ.
Ví dụ: put off: hoãn lại
Our leader wants to put off the meeting for another day. (Lãnh đạo của chúng tôi muốn hoãn cuộc họp vào ngày khác.)
Our leader wants to put it off for another day.
Câu sai: Our leader wants to put off it for another day.
Verb + Proposition + Object
Động từ ghép bao gồm động từ chính, giới từ và tân ngữ thì giới từ sẽ không thể tách rời động từ. Đồng thời, tân ngữ sẽ luôn đứng ở vị trí phía sau giới từ.
Ví dụ: take after: giống
Câu đúng: Mary takes after his mother.
Câu sai: Mary takes his mother after.
Verb +Adverb + Proposition + Object
Ở trường hợp này thì động từ ghép sẽ bao gồm động từ chính + trạng từ + giới từ + tân ngữ. Trong một câu thì trạng từ và giới từ sẽ đều không thể tách rời khỏi động từ và chúng không hoán đổi vị trí cho nhau. Khi phát âm thì bạn sẽ phải nhấn trọng âm vào trạng từ.
Ví dụ: Put up with: chịu đựng nổi
My sister can’t put up with me.
75 Động Từ Ghép Trong Tiếng Anh Thường Gặp
Make up for: bù đắp, đền bù
Make up with: giảng hòa
Come up with: nảy ra , nghĩ ra
Come across: tình cờ gặp = Run into
Say against: chống đối
Fall back on: dựa vào, trông cậy
Carry out: thực hiện
Carry on: tiếp tuc
Bring about: đem lại, mang về
Put up with: chịu đựng
Stand in for: thay thế
Keep in touch with sb: giữ liên lạc với ai >< lose in touch with sb
Set up: thành lập
Put up: dựng lên
Make up: làm hòa, trang điểm, dựng chuyện
Catch up with = keep pace with = keep up with: bắt kịp với
Get on well with sb = get along with sb = be in good relationship with sb = be on good terms with sb: quan hệ tốt với ai
Be on duty: đang làm nhiệm vụ
Call on sb= visit sb: ghé thăm ai
Look after = take care of: chăm sóc
Turn up = show up: xuất hiện
Turn into: hóa thành , chuyển thành
Turn out: hóa ra, trở nên (phơi bày …)
Go along with: đồng ý
Get by: đương đầu, xoay xở
Get over: vượt qua
Make out = take in = understand: hiểu
Pick up: nhặt, đón, hiểu
Look down on/upon sb: coi thường ai >< look up to sb
Get st across to sb: làm ai đó hiểu or tin
Try out = test: thử, kiểm tra
Turn back: trả lại
Put on: mặc vào
Put off: hoãn
Take off: cởi ra, cất cánh (máy bay)
Go off: nổ(bom, súng) , ôi thiu (thức ăn) , kêu (đồng hồ .)
Catch sight of: bắt gặp
Make allowance for: chiếu cố, để mắt đến
Put out: dập tắt
Put aside: để dành, tiết kiệm = save up
See sb off: tiễn ai
See sb through: thấu hiểu ai
Stand up for: hộ trợ
Cut down on: cắt giảm
Catch up on: làm cái mà bạn chưa có tgian để làm
Get dressed up to: ăn diện
Pull through: hồi phục (sau phẫu thuật)
Come round: tỉnh lại, hồi phục (sau ốm)
Come in for: phải chịu = be subjected to
Get away from: tránh xa
Go down with: mắc phải, nhiễm phải (bệnh)
Go back on: nuốt lời
Take sb back to: gợi nhớ cho ai điều gì
Fall out: cãi nhau
Bring up: nuôi nấng, dạy dỗ
Tell apart: phân biệt
Catch on: phổ biến
Give up: từ bỏ
Give off: bốc mùi, tỏa ra mùi
Take in: lừa
On account of = because of
On behalf of: thay mặt ai
Go over = check: kiểm tra
Go on = carry on = keep on= come on: tiếp tục
Take up: bắt đầu 1 sợ thích , chơi 1 môn thể thao nào đó
Result in = lead to: gây ra
Result from: là do nguyên nhân từ…
Make room for: dọn chỗ cho…
Make up one’s mind: quyết định
Call off = cancel: hủy
Go by: đi qua, trôi qua
Go up: tăng lên
Break down: hỏng
Break into: đột nhập
Take after: giống = look like
Lời Kết
Trên đây là những thông tin về động từ ghép trong tiếng Anh mà KISS English muốn đem đến cho bạn. Hy vọng bài viết này phù hợp và bổ ích với bạn. Chúc bạn có một buổi học vui vẻ và hiệu quả.
Đọc thêm: