Các Từ Tiếng Anh Đồng Âm Khác Nghĩa Thông Dụng
Bài viết dưới đây, KISS English sẽ giới thiệu đến bạn các từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa thông dụng kèm gợi ý cách phân biệt cực dễ. Cùng theo dõi nhé!
Xem video KISS English hướng dẫn 5 bước tự học phát âm chuẩn. Bấm nút Play để xem ngay:
Trong tiếng Anh có nhiều từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa khiến người sử dụng đôi lúc bối rối trong việc sử dụng. Bài viết dưới đây, KISS English sẽ hướng dẫn bạn cách phân biệt các từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa thông dụng cực hay. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung:
Tổng Hợp Các Từ Tiếng Anh Đồng Âm Khác Nghĩa
Trước hết, về khái niệm, từ đồng âm khác nghĩa là các từ giống nhau về cách phát âm nhưng nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa thông dụng:
Từ đồng âm khác mặt chữ
Trước hết, về khái niệm, từ đồng âm khác nghĩa là các từ giống nhau về cách phát âm nhưng nghĩa và cách sử dụng hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa thông dụng:
Cặp từ | Phiên âm | Nghĩa |
Brake và Break | /breɪk/ | Brake (v): phanh, thắng lại Break (v): vỡ |
Dear và Deer | /dɪə(r)/ | Dear (adj): thân mến; (n): người thân mến Deer (n): con nai |
Cell và Sell | /sel/ | Cell (n): tế bào Sell (v): bán hàng |
For và Four | /fɔː(r)/ | For (giới từ): cho Four (n): số 4. |
Flour và Flower | /ˈflaʊə(r)/ | Flour (n): bột mì Flower (n): bông hoa |
Bare và Bear | /beə(r)/ | Bare (adj): trần trụi Bear (n): con gấu |
I và Eye | /aɪ/ | I (Đại từ): tôi Eye (n): mắt |
Hear và Here | /hɪə(r)/ | Hear (v): nghe Here (adv): ở đây |
Pair và Pear | /peə(r)/ | Pair (n): đôi, cặp Pear (n): quả lê |
Ate và Eight | /eɪt/ | Ate (v): ăn (V quá khứ) Eight (n): số 8 |
To, Too và Two | /tuː/ | To (giới từ): đến Too (adj): quá, rất Two (n): số 2 |
Mail và Male | /meɪl/ | Mail (n): thư, lá thư Male (n): đàn ông, con trai, giống đực |
Meat và Meet | /miːt/ | Meat (n): thịt Meet (v): gặp gỡ |
Right và Write | /raɪt/ | Right (adj): phải, đúng Write (v): viết |
Wear và Where | /weə(r)/ | Wear (v)/: mặc, mang, đeo Where (liên từ): nơi |
Son và Sun | /sʌn/ | Son (n): con trai Sun (n): mặt trời |
Hour và Our | /ˈaʊə(r)/ | Hour (n): giờ Our: của chúng tôi; |
Buy, By và Bye | /baɪ/ | Buy (v): mua By (giới từ): bởi Bye (n): tạm biệt |
Know và No | /nəʊ/ | Know (v): biết No: không |
Check và Cheque | /tʃek/ | Check (n): kiểm tra Cheque (n): ngân phiếu |
Their và There | /ðeə(r)/ | Their: của chúng tôi There (adv): chỗ đó. |
Board và Bored | /bɔːd/ | Board (n): cái bảng Bored (adj): nhàm chán |
Piece và Peace | /pis/ | Piece: miếng Peace: hòa bình, sự yên lặng |
Not và Knot | /nɑt/ | Not: không Knot (n, v): nút dây |
Pour và Poor | /pɔr/ | Pour (v): đổ, rót Poor (adj): nghèo |
Từ đa nghĩa
Trong tiếng Anh, một từ thường mang đã nét nghĩa. Dưới đây là một số từ phổ biến sử dụng các nét nghĩa khác nhau hoàn toàn:
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
Can | /kæn/ | có thể (động từ khuyết thiếu) cái lon | I can speak Chinese very well. It is safe to drink one or two cans of beer per day. |
Fine | /faɪn/ | khỏe, tốt phạt | She’s fine. If you park in the wrong place, you will be fined. |
Fan | /fæn/ | quạt người hâm mộ | It’s so hot. Turn on the fan, please! This singer has a lot of fans. |
Letter | /ˈlɛtər/ | chữ cái bức thư | There are 26 letters of the English alphabet. I just received a letter from my sister yesterday. |
Lie | /laɪ/ | nằm nói dối | The cat is lying on the sofa. Do not lie to me! |
Mean | /min/ | nghĩa ích kỷ, nhỏ mọn | What does it mean? She is so mean. I do not like her. |
Match | /mæʧ/ | phối hợp (quần áo) que diêm trận đấu | The shirt you just bought matches to this dress. Do you have matches here? Last night I watched an interesting football match. |
Order | /ˈɔrdər/ | gọi món sắp xếp trật tự | I ordered orange juice for 2 people. Let’s order numbers from the smallest to the largest. |
Park | /pɑrk/ | đỗ xe công viên | Where can I park my car? My sister often goes to the park on weekends. |
Party | /ˈpɑrt/ | bữa tiệcđảng | I was invited to my cousin’s birthday party. |
Patient | /ˈpeɪʃənt/ | kiên trì bệnh nhân | You’re so patient to do this job. The treatment will vary from patient to patient. |
Play | /pleɪ/ | chơi vở kịch | Nam like to play football. The play we saw last week was very meaningful. |
Like | /laɪk/ | thích giống | Do you like this cup? People say I look like my grandfather. |
Present | /ˈprɛzənt/ | món quà hiện diện, có mặt hiện tại | The watch was a birthday present from my sister. At the present, my brother is playing football with his friends in the yard. |
Save | /seɪv/ | tiết kiệm lưu lại cứu hộ | I need to save money to travel next month. I will save your contact when needed. Save me, please! |
Try | /traɪ/ | cố gắng (try + to V)thử làm gì đó (try + Ving) | I will try to finish this task. She tries wearing this dress. |
Train | /treɪn/ | tàu hỏa đào tạo | Have you ever taken a train? Mary will train you for the next 2 months. |
Tear | /tɛr/ | xé nước mắt | I tear off a piece of paper. She sweeps tears of joy. |
Cách Phân Biệt Từ Tiếng Anh Đồng Âm Khác Nghĩa
Để phân biệt từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa, bạn có thể tham khảo các gợi ý sau:
1. Nên hiểu rõ nét nghĩa nổi bật của các từ này, sau đó, đặt câu ứng dụng để hiểu rõ hơn về ứng dụng từ trong các hoàn cảnh.
2. Bạn nên chú ý đến hoàn cảnh câu nói để suy luận nhanh và chính xác nghĩa của từ. Ví dụ:
- Where can I park my car?
- My sister often goes to the park on weekends.
Để làm được điều này, bạn cần bổ sung vốn từ, khả năng nghe hiểu để hiểu một cách chính xác các câu.
Lời Kết
Như vậy chúng ta đã tìm hiểu các từ tiếng Anh đồng âm khác nghĩa thông dụng. Hãy ôn tập và mở rộng vốn từ để vốn tiếng Anh của bạn ngày càng nâng cao nhé! Chúc bạn học tốt!